Điểm tin giao dịch 26.10.2020
Điểm tin giao dịch 26.10.2020
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY |
||||||||
Ngày: Date: |
26/10/2020 | |||||||
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) |
||||||||
Chỉ số Indices |
Đóng cửa Closing value |
Tăng/Giảm +/- Change |
Thay đổi (%) % Change |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) |
||||
VNINDEX | 950,80 | -10,46 | -1,09 | 8.550,87 | ||||
VN30 | 919,56 | -10,74 | -1,15 | 5.133,55 | ||||
VNMIDCAP | 995,27 | -14,50 | -1,44 | 2.050,65 | ||||
VNSMALLCAP | 833,90 | -6,47 | -0,77 | 842,88 | ||||
VN100 | 880,62 | -9,59 | -1,08 | 7.184,21 | ||||
VNALLSHARE | 879,44 | -9,25 | -1,04 | 8.027,09 | ||||
VNXALLSHARE | 1.401,70 | -15,84 | -1,12 | 8.850,10 | ||||
VNCOND | 1.090,77 | 3,51 | 0,32 | 448,22 | ||||
VNCONS | 853,81 | 4,76 | 0,56 | 877,76 | ||||
VNENE | 443,28 | -3,24 | -0,73 | 127,02 | ||||
VNFIN | 778,97 | -23,86 | -2,97 | 2.404,98 | ||||
VNHEAL | 1.224,82 | -2,49 | -0,20 | 13,84 | ||||
VNIND | 532,42 | -6,22 | -1,15 | 1.243,60 | ||||
VNIT | 1.192,71 | -24,07 | -1,98 | 230,29 | ||||
VNMAT | 1.289,86 | -5,44 | -0,42 | 1.278,44 | ||||
VNREAL | 1.242,16 | -3,01 | -0,24 | 1.261,62 | ||||
VNUTI | 659,10 | -9,21 | -1,38 | 124,79 | ||||
VNDIAMOND | 990,33 | -17,59 | -1,75 | 2.166,46 | ||||
VNFINLEAD | 1.072,48 | -34,23 | -3,09 | 2.154,97 | ||||
VNFINSELECT | 1.042,83 | -31,77 | -2,96 | 2.383,53 | ||||
VNSI | 1.252,95 | -17,27 | -1,36 | 2.059,46 | ||||
VNX50 | 1.525,40 | -19,05 | -1,23 | 6.723,10 | ||||
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) |
||||||||
Nội dung Contents |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
||||||
Khớp lệnh | 404.773.940 | 7.954 | ||||||
Thỏa thuận | 23.475.158 | 597 | ||||||
Tổng | 428.249.098 | 8.551 | ||||||
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) |
||||||||
STT No. |
Top 5 CP về KLGD Top trading vol. |
Top 5 CP tăng giá Top gainer |
Top 5 CP giảm giá Top loser |
|||||
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
% | Mã CK Code |
% | |||
1 | STB | 27.021.200 | PNC | 6,99% | VPI | -19,15% | ||
2 | TCB | 24.707.670 | GIL | 6,87% | ASP | -8,49% | ||
3 | HPG | 20.406.250 | VIS | 6,77% | VAF | -7,00% | ||
4 | FLC | 18.319.130 | TNT | 6,62% | MCP | -6,99% | ||
5 | ITA | 13.359.150 | ABT | 6,49% | SGT | -6,98% | ||
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) |
||||||||
Nội dung Contents |
Mua Buying |
% | Bán Selling |
% | Mua-Bán Buying-Selling |
|||
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
13.801.730 | 3,22% | 26.025.886 | 6,08% | -12.224.156 | |||
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
349 | 4,09% | 771 | 9,01% | -421 | |||
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) |
||||||||
STT | Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. |
Top 5 CP về GTGD NĐTNN |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng |
|||||
1 | HPG | 4.377.440 | MSN | 161.540.804 | VHM | 233.347.215 | ||
2 | VRE | 2.266.730 | HPG | 137.013.173 | PLX | 33.531.800 | ||
3 | MSN | 1.852.670 | VHM | 123.440.355 | PGD | 18.628.956 | ||
4 | VHM | 1.535.570 | VIC | 95.907.972 | KDC | 9.545.556 | ||
5 | VSC | 1.425.780 | VRE | 64.738.745 | PHR | 8.588.610 | ||
3. Sự kiện doanh nghiệp | ||||||||
STT | Mã CK | Sự kiện | ||||||
1 | CFPT2007 | CFPT2007 (CFPT01MBS20CE) hủy niêm yết 3.000.000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 26/10/2020, ngày GD cuối cùng: 21/10/2020. | ||||||
2 | CMWG2009 | CMWG2009 (CMWG01MBS20CE) hủy niêm yết 4.000.000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 26/10/2020, ngày GD cuối cùng: 21/10/2020. | ||||||
3 | CREE2004 | CREE2004 (CREE01MBS20CE) hủy niêm yết 1.500.000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 26/10/2020, ngày GD cuối cùng: 21/10/2020. | ||||||
4 | HVH | HVH giao dịch không hưởng quyền - lấy ý kiến cổ đông bằng văn bản về việc thông qua các vấn đề thuộc thẩm quyền ĐHCĐ thường niên, dự kiến lấy ý kiến cổ đông từ quý 4 năm 2020. | ||||||
5 | ASP | ASP giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức năm 2019 bằng tiền mặt với tỷ lệ 05%, ngày thanh toán: 13/11/2020. | ||||||
6 | ADS | ADS niêm yết và giao dịch bổ sung 2.551.649 cp (trả cổ tức năm 2019) tại HOSE ngày 26/10/2020, ngày niêm yết có hiệu lực: 13/10/2020. | ||||||
7 | HPX | HPX niêm yết và giao dịch bổ sung 34.499.076 cp (trả cổ tức) tại HOSE ngày 26/10/2020, ngày niêm yết có hiệu lực: 20/10/2020. | ||||||
8 | SVC | SVC niêm yết và giao dịch bổ sung 8.324.959 cp (tăng vốn) tại HOSE ngày 26/10/2020, ngày niêm yết có hiệu lực: 19/10/2020. | ||||||
9 | VPI | VPI giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức năm 2019 bằng cổ phiếu theo tỷ lệ 25% (số lượng dự kiến: 40.000.000 cp). | ||||||
10 | FUESSV30 | FUESSV30 niêm yết và giao dịch bổ sung 200.000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 26/10/2020. |
Attached Files: |
20201026_20201026 Tổng hợp thông tin giao dịch.pdf |
HOSE