Điểm tin giao dịch 22.09.2020
Điểm tin giao dịch 22.09.2020
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY |
||||||||
Ngày: Date: |
22/09/2020 | |||||||
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) |
||||||||
Chỉ số Indices |
Đóng cửa Closing value |
Tăng/Giảm +/- Change |
Thay đổi (%) % Change |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) |
||||
VNINDEX | 906,19 | -1,75 | -0,19 | 6.745,96 | ||||
VN30 | 852,72 | 1,18 | 0,14 | 3.195,30 | ||||
VNMIDCAP | 985,44 | 1,92 | 0,20 | 2.140,47 | ||||
VNSMALLCAP | 826,21 | -3,18 | -0,38 | 884,08 | ||||
VN100 | 828,39 | 0,26 | 0,03 | 5.335,77 | ||||
VNALLSHARE | 829,74 | -0,01 | 0,00 | 6.219,85 | ||||
VNXALLSHARE | 1.321,69 | 1,55 | 0,12 | 7.260,12 | ||||
VNCOND | 996,82 | 5,60 | 0,56 | 365,06 | ||||
VNCONS | 781,91 | -2,77 | -0,35 | 635,46 | ||||
VNENE | 444,29 | 0,83 | 0,19 | 135,28 | ||||
VNFIN | 733,70 | 6,65 | 0,91 | 1.674,34 | ||||
VNHEAL | 1.258,92 | -6,96 | -0,55 | 37,88 | ||||
VNIND | 542,09 | -0,36 | -0,07 | 1.163,46 | ||||
VNIT | 1.166,25 | 2,25 | 0,19 | 108,83 | ||||
VNMAT | 1.119,83 | -3,70 | -0,33 | 991,67 | ||||
VNREAL | 1.181,28 | -8,48 | -0,71 | 954,70 | ||||
VNUTI | 670,19 | -5,45 | -0,81 | 139,83 | ||||
VNDIAMOND | 932,43 | 3,72 | 0,40 | 1.009,29 | ||||
VNFINLEAD | 994,30 | 11,32 | 1,15 | 1.523,17 | ||||
VNFINSELECT | 980,40 | 9,50 | 0,98 | 1.650,08 | ||||
VNSI | 1.204,19 | 0,71 | 0,06 | 1.661,84 | ||||
VNX50 | 1.426,69 | 2,64 | 0,19 | 4.830,95 | ||||
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) |
||||||||
Nội dung Contents |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
||||||
Khớp lệnh | 367.748.340 | 6.152 | ||||||
Thỏa thuận | 33.659.659 | 594 | ||||||
Tổng | 401.407.999 | 6.746 | ||||||
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) |
||||||||
STT No. |
Top 5 CP về KLGD Top trading vol. |
Top 5 CP tăng giá Top gainer |
Top 5 CP giảm giá Top loser |
|||||
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
% | Mã CK Code |
% | |||
1 | STB | 46.257.880 | DTL | 6,98% | PXI | -6,92% | ||
2 | HPG | 15.455.880 | VAF | 6,96% | TDG | -6,88% | ||
3 | HSG | 15.453.370 | TNC | 6,85% | PTL | -6,76% | ||
4 | HAG | 14.541.580 | EMC | 6,82% | AAM | -5,98% | ||
5 | ITA | 12.704.520 | STB | 6,81% | TGG | -5,74% | ||
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) |
||||||||
Nội dung Contents |
Mua Buying |
% | Bán Selling |
% | Mua-Bán Buying-Selling |
|||
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
22.564.790 | 5,62% | 17.861.890 | 4,45% | 4.702.900 | |||
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
549 | 8,13% | 466 | 6,91% | 82 | |||
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) |
||||||||
STT | Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. |
Top 5 CP về GTGD NĐTNN |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng |
|||||
1 | HPG | 3.046.790 | VNM | 125.397.376 | VHM | 240.878.924 | ||
2 | SSI | 2.070.800 | VCB | 101.723.526 | PLX | 34.165.770 | ||
3 | VRE | 2.060.270 | VHM | 86.182.031 | CTG | 19.319.510 | ||
4 | HAI | 2.053.290 | HPG | 77.862.920 | PGD | 18.625.106 | ||
5 | POW | 1.513.240 | VJC | 63.309.724 | PHR | 9.323.750 | ||
3. Sự kiện doanh nghiệp | ||||||||
STT | Mã CK | Sự kiện | ||||||
1 | CVRE2001 | CVRE2001 (VRE.KIS.M.CA.T.03) hủy niêm yết 4.800.000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 22/09/2020, ngày GD cuối cùng: 17/09/2020. | ||||||
2 | GVR | GVR giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức năm 2019 bằng tiền mặt với tỷ lệ 06%, ngày thanh toán: 09/10/2020. | ||||||
3 | TDM | TDM nhận quyết định niêm yết bổ sung 4.300.000 cp (phát hành theo chương trình lựa chọn cho người lao động) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 22/09/2020. | ||||||
4 | E1VFVN30 | E1VFVN30 niêm yết và giao dịch bổ sung 1.200.000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 22/09/2020. | ||||||
5 | FUEVFVND | FUEVFVND niêm yết và giao dịch bổ sung 600.000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 22/09/2020. |
Attached Files: |
20200922_20200922 - Tổng hợp thông tin giao dịch.pdf |
HOSE