Điểm tin giao dịch 15.02.2019
Điểm tin giao dịch 15.02.2019
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY |
||||||||
Ngày: Date: |
15/02/2019 | |||||||
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) |
||||||||
Chỉ số Indices |
Đóng cửa Closing value |
Tăng/Giảm +/- Change |
Thay đổi (%) % Change |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) |
||||
VNINDEX | 950,89 | -1,45 | -0,15% | 3.838,12 | ||||
VN30 | 897,74 | -2,38 | -0,26% | 2.068,73 | ||||
VNMIDCAP | 988,06 | 2,28 | 0,23% | 854,70 | ||||
VNSMALLCAP | 796,38 | -0,77 | -0,10% | 296,71 | ||||
VN100 | 868,74 | -2,09 | -0,24% | 2.923,44 | ||||
VNALLSHARE | 867,10 | -2,02 | -0,23% | 3.220,14 | ||||
VNCOND | 1.008,67 | 0,11 | 0,01% | 185,29 | ||||
VNCONS | 897,78 | 0,93 | 0,10% | 447,40 | ||||
VNENE | 563,55 | 3,86 | 0,69% | 67,58 | ||||
VNFIN | 749,42 | -3,23 | -0,43% | 633,80 | ||||
VNHEAL | 1.013,76 | 17,45 | 1,75% | 65,56 | ||||
VNIND | 607,61 | -2,06 | -0,34% | 492,43 | ||||
VNIT | 790,17 | -0,91 | -0,12% | 46,30 | ||||
VNMAT | 957,77 | 11,66 | 1,23% | 545,94 | ||||
VNREAL | 1.271,65 | -9,48 | -0,74% | 614,33 | ||||
VNUTI | 795,12 | 6,39 | 0,81% | 110,81 | ||||
VNXALLSHARE | 1.336,66 | -2,92 | -0,22% | 3.607,67 | ||||
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) |
||||||||
Nội dung Contents |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
||||||
Khớp lệnh Order matching |
145.322.500 | 3.157 | ||||||
Thỏa thuận Put though |
15.366.331 | 681 | ||||||
Tổng Total |
160.688.831 | 3.838 | ||||||
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) |
||||||||
STT No. |
Top 5 CP về KLGD Top trading vol. |
Top 5 CP tăng giá Top gainer |
Top 5 CP giảm giá Top loser |
|||||
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
% | Mã CK Code |
% | |||
1 | HPG | 10.826.200 | DXV | 7,00% | HAS | -6,95% | ||
2 | HNG | 5.954.840 | AMD | 6,99% | SII | -6,94% | ||
3 | HSG | 4.845.370 | CLW | 6,94% | TTE | -6,93% | ||
4 | MBB | 4.795.580 | VSI | 6,92% | DAT | -6,88% | ||
5 | FLC | 4.635.000 | VPK | 6,91% | L10 | -6,87% | ||
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) |
||||||||
Nội dung Contents |
Mua Buying |
% | Bán Selling |
% | Mua-Bán Buying-Selling |
|||
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
23.375.180 | 14,55% | 15.696.250 | 9,77% | 7.678.930 | |||
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
786 | 20,48% | 644 | 16,77% | 142 | |||
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) |
||||||||
STT No. |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. |
Top 5 CP về GTGD NĐTNN |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng |
|||||
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
|||
1 | HPG | 8.255.090 | HPG | 260 | HPG | 3.368.170 | ||
2 | POW | 2.491.710 | VNM | 140 | PVD | 1.523.150 | ||
3 | PVD | 1.523.150 | MSN | 104 | POW | 751.410 | ||
4 | DPM | 1.326.540 | VIC | 91 | STB | 396.740 | ||
5 | MSN | 1.218.140 | VHM | 62 | DXG | 346.510 | ||
3. Sự kiện doanh nghiệp | ||||||||
STT | Mã CK | Sự kiện | ||||||
1 | ANC11607 | ANC11607 giao dịch không quyền - trả lãi trái phiếu, ngày thanh toán: 01/03/2019. | ||||||
2 | ANC11601 | ANC11601 giao dịch không quyền - trả lãi trái phiếu, ngày thanh toán: 01/03/2019. | ||||||
3 | TGG | TGG giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2019, dự kiến tổ chức đại hội vào tháng 03/2019 tại Hà Nội. | ||||||
4 | QCG | QCG bị đưa vào diện bị cảnh báo kể từ ngày 15/02/2019 do vi phạm quy định về công bố thông tin. |
Attached Files: |
20190215_20190215 - Tong hop thong ke hang ngay - Doi ngoai.pdf |
HOSE