Điểm tin giao dịch 11.02.2019
Điểm tin giao dịch 11.02.2019
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY |
||||||||
Ngày: Date: |
11/02/2019 | |||||||
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) |
||||||||
Chỉ số Indices |
Đóng cửa Closing value |
Tăng/Giảm +/- Change |
Thay đổi (%) % Change |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) |
||||
VNINDEX | 926,10 | 17,43 | 1,92% | 2.924,01 | ||||
VN30 | 878,67 | 18,86 | 2,19% | 1.770,75 | ||||
VNMIDCAP | 962,11 | 13,13 | 1,38% | 635,98 | ||||
VNSMALLCAP | 785,01 | 6,08 | 0,78% | 207,86 | ||||
VN100 | 847,14 | 17,22 | 2,07% | 2.406,73 | ||||
VNALLSHARE | 845,72 | 16,82 | 2,03% | 2.614,60 | ||||
VNCOND | 998,30 | 18,34 | 1,87% | 146,51 | ||||
VNCONS | 869,66 | 12,10 | 1,41% | 397,60 | ||||
VNENE | 553,91 | 10,78 | 1,98% | 42,17 | ||||
VNFIN | 745,57 | 13,69 | 1,87% | 669,82 | ||||
VNHEAL | 968,39 | 6,11 | 0,63% | 11,01 | ||||
VNIND | 606,05 | 9,95 | 1,67% | 393,63 | ||||
VNIT | 786,75 | 25,38 | 3,33% | 53,78 | ||||
VNMAT | 891,96 | 34,64 | 4,04% | 250,56 | ||||
VNREAL | 1.220,60 | 28,89 | 2,42% | 566,72 | ||||
VNUTI | 770,38 | 13,05 | 1,72% | 70,76 | ||||
VNXALLSHARE | 1.304,12 | 28,12 | 2,20% | 2.886,95 | ||||
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) |
||||||||
Nội dung Contents |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
||||||
Khớp lệnh Order matching |
105.483.580 | 2.303 | ||||||
Thỏa thuận Put though |
19.159.114 | 621 | ||||||
Tổng Total |
124.642.694 | 2.924 | ||||||
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) |
||||||||
STT No. |
Top 5 CP về KLGD Top trading vol. |
Top 5 CP tăng giá Top gainer |
Top 5 CP giảm giá Top loser |
|||||
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
% | Mã CK Code |
% | |||
1 | STB | 7.361.770 | EMC | 6,97% | HU3 | -9,52% | ||
2 | GEX | 4.521.160 | HOT | 6,93% | L10 | -6,98% | ||
3 | HPG | 4.436.470 | SCD | 6,92% | PNC | -6,97% | ||
4 | MBB | 4.238.890 | HCM | 6,90% | TTE | -6,95% | ||
5 | TCB | 4.034.660 | TDG | 6,90% | HAS | -6,94% | ||
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) |
||||||||
Nội dung Contents |
Mua Buying |
% | Bán Selling |
% | Mua-Bán Buying-Selling |
|||
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
21.305.955 | 17,09% | 19.288.875 | 15,48% | 2.017.080 | |||
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
779 | 26,65% | 769 | 26,28% | 11 | |||
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) |
||||||||
STT No. |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. |
Top 5 CP về GTGD NĐTNN |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng |
|||||
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
|||
1 | GEX | 6.200.080 | VNM | 333 | STB | 2.126.350 | ||
2 | HPG | 2.928.190 | MSN | 137 | HPG | 754.770 | ||
3 | VNM | 2.432.050 | GEX | 136 | SSI | 624.520 | ||
4 | STB | 2.197.190 | HPG | 83 | VCB | 415.200 | ||
5 | MSN | 1.685.130 | VIC | 63 | PDR | 315.160 | ||
3. Sự kiện doanh nghiệp | ||||||||
STT | Mã CK | Sự kiện | ||||||
1 | HCM | HCM chính thức giao dịch bổ sung 750.000 cp, ngày niêm yết có hiệu lực: 10/03/2017. | ||||||
2 | LCG | LCG chính thức giao dịch bổ sung 22.000.000 cp, ngày niêm yết có hiệu lực: 20/03/2018. | ||||||
3 | PVT | PVT giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2019, thời gian và địa điểm tổ chức đại hội công ty sẽ thông báo sau. | ||||||
4 | HU3 | HU3 giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức đợt cuối năm 2017 bằng tiền mặt với tỷ lệ 10%, ngày thanh toán: 20/02/2019. | ||||||
5 | GTA | GTA giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2019, dự kiến tổ chức đại hội vào ngày 22/03/2019 tại trụ sở công ty. |
Attached Files: |
20190211_20190211 - Tong hop thong ke hang ngay - Doi ngoai.pdf |
HOSE