Điểm tin giao dịch 16.01.2019
Điểm tin giao dịch 16.01.2019
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY |
||||||||
Ngày: Date: |
16/01/2019 | |||||||
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) |
||||||||
Chỉ số Indices |
Đóng cửa Closing value |
Tăng/Giảm +/- Change |
Thay đổi (%) % Change |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) |
||||
VNINDEX | 908,70 | -0,98 | -0,11% | 3.774,56 | ||||
VN30 | 864,29 | -0,81 | -0,09% | 1.936,35 | ||||
VNMIDCAP | 921,96 | 0,07 | 0,01% | 982,68 | ||||
VNSMALLCAP | 769,79 | -1,08 | -0,14% | 243,15 | ||||
VN100 | 829,19 | -0,78 | -0,09% | 2.919,03 | ||||
VNALLSHARE | 827,60 | -0,91 | -0,11% | 3.162,18 | ||||
VNCOND | 983,98 | -5,23 | -0,53% | 878,00 | ||||
VNCONS | 859,94 | -7,61 | -0,88% | 322,44 | ||||
VNENE | 544,11 | 2,84 | 0,52% | 38,30 | ||||
VNFIN | 688,83 | 2,67 | 0,39% | 760,37 | ||||
VNHEAL | 954,46 | 7,98 | 0,84% | 16,72 | ||||
VNIND | 587,78 | -4,32 | -0,73% | 449,76 | ||||
VNIT | 755,61 | -4,31 | -0,57% | 22,43 | ||||
VNMAT | 900,79 | 2,29 | 0,25% | 180,39 | ||||
VNREAL | 1.228,05 | 5,34 | 0,44% | 432,34 | ||||
VNUTI | 752,70 | 4,69 | 0,63% | 50,73 | ||||
VNXALLSHARE | 1.271,16 | -1,74 | -0,14% | 3.821,14 | ||||
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) |
||||||||
Nội dung Contents |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
||||||
Khớp lệnh Order matching |
107.555.090 | 2.111 | ||||||
Thỏa thuận Put though |
56.735.974 | 1.664 | ||||||
Tổng Total |
164.291.064 | 3.775 | ||||||
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) |
||||||||
STT No. |
Top 5 CP về KLGD Top trading vol. |
Top 5 CP tăng giá Top gainer |
Top 5 CP giảm giá Top loser |
|||||
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
% | Mã CK Code |
% | |||
1 | EIB | 27.992.600 | CMT | 6,99% | SVT | -6,91% | ||
2 | FLC | 11.919.990 | HOT | 6,98% | VTB | -6,91% | ||
3 | MWG | 8.686.810 | DAT | 6,93% | AGF | -6,89% | ||
4 | KBC | 4.928.900 | SZC | 6,82% | SJF | -6,88% | ||
5 | CTG | 4.211.310 | HLG | 6,72% | TCR | -6,79% | ||
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) |
||||||||
Nội dung Contents |
Mua Buying |
% | Bán Selling |
% | Mua-Bán Buying-Selling |
|||
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
14.845.490 | 9,04% | 8.496.850 | 5,17% | 6.348.640 | |||
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
953 | 25,26% | 359 | 9,50% | 595 | |||
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) |
||||||||
STT No. |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. |
Top 5 CP về GTGD NĐTNN |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng |
|||||
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
|||
1 | MWG | 6.188.050 | MWG | 567 | MWG | 6.188.030 | ||
2 | POW | 2.069.420 | VNM | 197 | VRE | 1.116.400 | ||
3 | HPG | 1.657.000 | MSN | 75 | VCB | 247.650 | ||
4 | VNM | 1.470.680 | HPG | 49 | MSN | 244.380 | ||
5 | VRE | 1.298.600 | VJC | 48 | FCN | 225.000 | ||
3. Sự kiện doanh nghiệp | ||||||||
STT | Mã CK | Sự kiện | ||||||
1 | VDS | VDS giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức năm 2017 bằng tiền mặt với tỷ lệ 05%, ngày thanh toán: 30/01/2019. |
Attached Files: |
20190116_20190116 - Tong hop thong ke hang ngay - Doi ngoai.pdf |
HOSE