Điểm tin giao dịch 18.01.2022
Điểm tin giao dịch 18.01.2022
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY |
||||||||
Ngày: Date: |
18/1/2022 | |||||||
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) |
||||||||
Chỉ số Indices |
Đóng cửa Closing value |
Tăng/Giảm +/- Change |
Thay đổi (%) % Change |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) |
||||
VNINDEX | 1,438.94 | -13.90 | -0.96 | 22,963.25 | ||||
VN30 | 1,477.06 | -1.55 | -0.10 | 9,467.64 | ||||
VNMIDCAP | 1,980.64 | -58.64 | -2.88 | 7,576.96 | ||||
VNSMALLCAP | 1,913.42 | -81.58 | -4.09 | 3,081.15 | ||||
VN100 | 1,436.61 | -12.32 | -0.85 | 17,044.60 | ||||
VNALLSHARE | 1,463.74 | -16.37 | -1.11 | 20,125.75 | ||||
VNXALLSHARE | 2,420.96 | -42.20 | -1.71 | 23,320.79 | ||||
VNCOND | 1,860.87 | -4.76 | -0.26 | 666.65 | ||||
VNCONS | 878.82 | -1.43 | -0.16 | 1,194.27 | ||||
VNENE | 700.45 | 9.52 | 1.38 | 558.45 | ||||
VNFIN | 1,586.06 | -3.65 | -0.23 | 6,144.40 | ||||
VNHEAL | 1,702.62 | 7.18 | 0.42 | 80.20 | ||||
VNIND | 1,041.10 | -33.33 | -3.10 | 3,734.00 | ||||
VNIT | 2,373.04 | -34.54 | -1.43 | 174.02 | ||||
VNMAT | 2,483.75 | -32.72 | -1.30 | 2,834.36 | ||||
VNREAL | 1,857.90 | -38.74 | -2.04 | 4,099.36 | ||||
VNUTI | 937.81 | -17.22 | -1.80 | 630.38 | ||||
VNDIAMOND | 1,869.59 | -7.32 | -0.39 | 3,838.70 | ||||
VNFINLEAD | 2,130.30 | 7.32 | 0.34 | 5,894.00 | ||||
VNFINSELECT | 2,140.03 | -5.29 | -0.25 | 6,144.40 | ||||
VNSI | 2,187.82 | -2.63 | -0.12 | 4,236.15 | ||||
VNX50 | 2,477.05 | -27.27 | -1.09 | 14,044.90 | ||||
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) |
||||||||
Nội dung Contents |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
||||||
Khớp lệnh | 691,087,800 | 21,056 | ||||||
Thỏa thuận | 48,203,905 | 1,908 | ||||||
Tổng | 739,291,705 | 22,963 | ||||||
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) |
||||||||
STT No. |
Top 5 CP về KLGD Top trading vol. |
Top 5 CP tăng giá Top gainer |
Top 5 CP giảm giá Top loser |
|||||
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
% | Mã CK Code |
% | |||
1 | STB | 39,796,700 | DCM | 6.99% | PLP | -9.38% | ||
2 | POW | 27,566,100 | MDG | 6.92% | FLC | -7.00% | ||
3 | GEX | 22,936,100 | DPM | 6.89% | TCR | -7.00% | ||
4 | HAG | 21,903,300 | AGM | 6.84% | TCH | -7.00% | ||
5 | HPG | 21,441,900 | FDC | 6.80% | JVC | -7.00% | ||
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) |
||||||||
Nội dung Contents |
Mua Buying |
% | Bán Selling |
% | Mua-Bán Buying-Selling |
|||
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
58,606,500 | 7.93% | 31,029,555 | 4.20% | 27,576,945 | |||
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
2,373 | 10.33% | 1,476 | 6.43% | 897 | |||
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) |
||||||||
STT | Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. |
Top 5 CP về GTGD NĐTNN |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng |
|||||
1 | VRE | 5,445,100 | MWG | 486,251,070 | CTG | 60,582,353 | ||
2 | STB | 4,628,500 | VIC | 260,364,752 | STB | 41,557,630 | ||
3 | CTG | 4,331,800 | VHM | 211,985,860 | VHM | 31,936,700 | ||
4 | HPG | 4,220,500 | HPG | 186,138,810 | KDH | 13,042,100 | ||
5 | MWG | 3,495,700 | VRE | 175,919,315 | KBC | 9,658,700 | ||
3. Sự kiện doanh nghiệp | ||||||||
STT | Mã CK | Sự kiện | ||||||
1 | ABS | ABS niêm yết và giao dịch bổ sung 42.560.127 cp (phát hành riêng lẻ) tại HOSE ngày 18/01/2022, ngày niêm yết có hiệu lực: 03/02/2021. | ||||||
2 | BMC | BMC giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức năm 2020 bằng tiền mặt với tỷ lệ 08%, ngày thanh toán: 28/01/2022. | ||||||
3 | CTF | CTF niêm yết và giao dịch bổ sung 4.097.776 cp (phát hành trả cổ tức năm 2019) tại HOSE ngày 18/01/2022, ngày niêm yết có hiệu lực: 06/01/2022. | ||||||
4 | PLP | PLP giao dịch không hưởng quyền - thực hiện quyền mua cho cổ đông hiện hữu theo tỷ lệ 2:1 (số lượng dự kiến: 20.000.000 cp), thời gian chuyển nhượng quyền mua từ 26/01/2022 đến 21/02/2022. | ||||||
5 | BIC | BIC giao dịch không hưởng quyền - lấy ý kiến cổ đông bằng văn bản về việc phê duyệt kinh phí hỗ trợ khách hàng gặp khó khăn, dự kiến lấy ý kiến cổ đông từ 24/01/2022 đến 25/01/2022. | ||||||
6 | E1VFVN30 | E1VFVN30 niêm yết và giao dịch bổ sung 500.000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 18/01/2022. | ||||||
7 | FUESSVFL | FUESSVFL niêm yết và giao dịch bổ sung 500.000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 18/01/2022. | ||||||
8 | FUEVFVND | FUEVFVND niêm yết và giao dịch bổ sung 3.400.000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 18/01/2022. |
Attached Files: |
20220118_20220118 Tổng hợp thông tin giao dịch.pdf |
HOSE