Điểm tin giao dịch 14.09.2021
Điểm tin giao dịch 14.09.2021
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY |
||||||||
Ngày: Date: |
14-09-2021 | |||||||
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) |
||||||||
Chỉ số Indices |
Đóng cửa Closing value |
Tăng/Giảm +/- Change |
Thay đổi (%) % Change |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) |
||||
VNINDEX | 1,339.70 | -1.73 | -0.13 | 19,659.01 | ||||
VN30 | 1,438.16 | -6.83 | -0.47 | 8,237.61 | ||||
VNMIDCAP | 1,666.30 | -13.44 | -0.80 | 6,137.90 | ||||
VNSMALLCAP | 1,630.35 | 13.50 | 0.83 | 3,834.90 | ||||
VN100 | 1,352.37 | -7.20 | -0.53 | 14,375.51 | ||||
VNALLSHARE | 1,368.03 | -5.97 | -0.43 | 18,210.41 | ||||
VNXALLSHARE | 2,246.41 | -9.54 | -0.42 | 21,235.24 | ||||
VNCOND | 1,776.97 | -10.75 | -0.60 | 775.71 | ||||
VNCONS | 870.26 | 11.07 | 1.29 | 1,640.40 | ||||
VNENE | 575.33 | -3.23 | -0.56 | 245.50 | ||||
VNFIN | 1,469.24 | -17.80 | -1.20 | 4,422.30 | ||||
VNHEAL | 1,694.28 | -32.00 | -1.85 | 89.04 | ||||
VNIND | 797.15 | -6.74 | -0.84 | 3,086.25 | ||||
VNIT | 2,531.56 | 38.02 | 1.52 | 437.61 | ||||
VNMAT | 2,765.36 | -18.58 | -0.67 | 3,094.82 | ||||
VNREAL | 1,702.88 | 1.04 | 0.06 | 4,033.55 | ||||
VNUTI | 800.66 | -7.19 | -0.89 | 366.08 | ||||
VNDIAMOND | 1,791.92 | -16.76 | -0.93 | 2,933.92 | ||||
VNFINLEAD | 1,965.08 | -24.74 | -1.24 | 3,548.25 | ||||
VNFINSELECT | 1,982.04 | -23.32 | -1.16 | 3,818.77 | ||||
VNSI | 2,145.72 | -18.97 | -0.88 | 3,605.80 | ||||
VNX50 | 2,386.52 | -11.77 | -0.49 | 11,902.42 | ||||
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) |
||||||||
Nội dung Contents |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
||||||
Khớp lệnh | 692,214,900 | 18,006 | ||||||
Thỏa thuận | 38,237,991 | 1,653 | ||||||
Tổng | 730,452,891 | 19,659 | ||||||
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) |
||||||||
STT No. |
Top 5 CP về KLGD Top trading vol. |
Top 5 CP tăng giá Top gainer |
Top 5 CP giảm giá Top loser |
|||||
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
% | Mã CK Code |
% | |||
1 | HQC | 31,962,000 | ASP | 7.00% | CRE | -38.98% | ||
2 | DLG | 26,745,400 | ITD | 7.00% | DAT | -6.98% | ||
3 | FIT | 24,585,900 | LCM | 6.99% | PHC | -6.90% | ||
4 | HPG | 23,211,100 | TGG | 6.99% | TSC | -6.85% | ||
5 | POW | 15,831,400 | FTM | 6.99% | FIT | -6.77% | ||
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) |
||||||||
Nội dung Contents |
Mua Buying |
% | Bán Selling |
% | Mua-Bán Buying-Selling |
|||
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
29,385,107 | 4.02% | 45,168,581 | 6.18% | -15,783,474 | |||
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
1,442 | 7.33% | 2,195 | 11.17% | -753 | |||
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) |
||||||||
STT | Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. |
Top 5 CP về GTGD NĐTNN |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng |
|||||
1 | HPG | 5,143,000 | MSN | 401,109,564 | STB | 121,101,500 | ||
2 | ACB | 3,713,400 | VCB | 325,276,120 | OCB | 26,815,100 | ||
3 | STB | 3,298,000 | VNM | 276,265,890 | PLX | 24,362,450 | ||
4 | VCB | 3,231,400 | HPG | 260,162,710 | VHM | 23,239,953 | ||
5 | VNM | 3,176,500 | MWG | 147,070,000 | HDB | 22,311,880 | ||
3. Sự kiện doanh nghiệp | ||||||||
STT | Mã CK | Sự kiện | ||||||
1 | CVNM2104 | CVNM2104 (chứng quyền CVNM01MBS21CE) hủy niêm yết 2.000.000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 14/09/2021, ngày GD cuối cùng: 09/09/2021. | ||||||
2 | HCM_0807 | HCM_0807 giao dịch không quyền - trả lãi trái phiếu, ngày thanh toán: 20/09/2021. | ||||||
3 | KDH | KDH đăng ký bán lại 19.850.640 cổ phiếu quỹ. Thời gian thực hiện: từ 14/09/2021 đến 13/10/2021. | ||||||
4 | CRE | CRE giao dịch không hưởng quyền - Trả cổ tức năm 2020 bằng cổ phiếu theo tỷ lệ 10:1 (số lượng dự kiến: 9.599.980 cp), thực hiện quyền mua theo tỷ lệ 100:95 (số lượng dự kiến: 91.199.810 cp), với giá 10.000 đ/cp. | ||||||
5 | AGM | AGM giao dịch không hưởng quyền - lấy ý kiến cổ đông bằng văn bản về việc thông qua phương án phát hành cổ phiếu tăng vốn điều lệ, dự kiến lấy ý kiến cổ đông từ 23/09/2021 đến ngày 03/10/2021. | ||||||
6 | BCG | BCG nhận quyết định niêm yết bổ sung 90.000.000 cp (cổ phiếu chuyển đổi trái phiếu chuyển đổi) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 14/09/2021. | ||||||
7 | FUEVFVND | FUEVFVND niêm yết và giao dịch bổ sung 2.800.000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 14/09/2021. | ||||||
8 | FUEMAV30 | FUEMAV30 niêm yết và giao dịch bổ sung 6.500.000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 14/09/2021. | ||||||
9 | E1VFVN30 | E1VFVN30 niêm yết và giao dịch bổ sung 300.000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 14/09/2021. |
Attached Files: |
20210914_20210914 Tổng hợp thông tin giao dịch.pdf |
HOSE