Điểm tin giao dịch 18.06.2021
Điểm tin giao dịch 18.06.2021
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY |
||||||||
Ngày: Date: |
18/6/2021 | |||||||
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) |
||||||||
Chỉ số Indices |
Đóng cửa Closing value |
Tăng/Giảm +/- Change |
Thay đổi (%) % Change |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) |
||||
VNINDEX | 1,377.77 | 17.85 | 1.31 | 23,734.88 | ||||
VN30 | 1,481.30 | 19.39 | 1.33 | 10,864.62 | ||||
VNMIDCAP | 1,705.13 | 19.15 | 1.14 | 7,931.87 | ||||
VNSMALLCAP | 1,415.91 | 18.23 | 1.30 | 2,420.88 | ||||
VN100 | 1,393.56 | 17.78 | 1.29 | 18,796.49 | ||||
VNALLSHARE | 1,394.11 | 17.80 | 1.29 | 21,217.37 | ||||
VNXALLSHARE | 2,243.11 | 25.81 | 1.16 | 25,080.78 | ||||
VNCOND | 1,511.47 | 24.36 | 1.64 | 404.71 | ||||
VNCONS | 836.07 | 13.48 | 1.64 | 1,410.60 | ||||
VNENE | 627.09 | -6.29 | -0.99 | 418.17 | ||||
VNFIN | 1,588.14 | 24.60 | 1.57 | 6,479.09 | ||||
VNHEAL | 1,700.79 | -5.85 | -0.34 | 469.14 | ||||
VNIND | 749.76 | 4.98 | 0.67 | 3,169.16 | ||||
VNIT | 2,169.18 | 30.51 | 1.43 | 186.71 | ||||
VNMAT | 2,739.21 | 42.18 | 1.56 | 3,644.76 | ||||
VNREAL | 1,807.75 | 18.37 | 1.03 | 4,702.81 | ||||
VNUTI | 797.48 | -2.12 | -0.27 | 254.65 | ||||
VNDIAMOND | 1,746.09 | 22.51 | 1.31 | 5,274.72 | ||||
VNFINLEAD | 2,160.38 | 30.50 | 1.43 | 5,867.63 | ||||
VNFINSELECT | 2,096.69 | 33.37 | 1.62 | 6,426.71 | ||||
VNSI | 2,164.77 | 24.04 | 1.12 | 7,120.02 | ||||
VNX50 | 2,440.91 | 29.01 | 1.20 | 15,602.37 | ||||
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) |
||||||||
Nội dung Contents |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
||||||
Khớp lệnh | 750,587,000 | 20,915 | ||||||
Thỏa thuận | 58,878,947 | 2,820 | ||||||
Tổng | 809,465,947 | 23,735 | ||||||
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) |
||||||||
STT No. |
Top 5 CP về KLGD Top trading vol. |
Top 5 CP tăng giá Top gainer |
Top 5 CP giảm giá Top loser |
|||||
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
% | Mã CK Code |
% | |||
1 | FLC | 52,998,000 | SFG | 6.97% | VCI | -46.59% | ||
2 | FIT | 30,073,900 | SJS | 6.97% | PSH | -6.94% | ||
3 | HPG | 29,982,700 | NTL | 6.96% | TSC | -6.93% | ||
4 | ROS | 27,251,800 | HRC | 6.95% | TDW | -6.86% | ||
5 | MBB | 26,123,700 | VOS | 6.94% | TCO | -6.79% | ||
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) |
||||||||
Nội dung Contents |
Mua Buying |
% | Bán Selling |
% | Mua-Bán Buying-Selling |
|||
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
52,526,128 | 6.49% | 52,272,605 | 6.46% | 253,523 | |||
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
2,560 | 10.79% | 2,224 | 9.37% | 336 | |||
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) |
||||||||
STT | Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. |
Top 5 CP về GTGD NĐTNN |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng |
|||||
1 | HPG | 14,372,500 | HPG | 749,832,620 | STB | 46,518,900 | ||
2 | VRE | 7,271,100 | VNM | 497,816,408 | OCB | 27,369,000 | ||
3 | DXG | 6,803,200 | PDR | 348,060,450 | VHM | 20,634,670 | ||
4 | VNM | 5,405,894 | VCB | 266,911,930 | PLX | 18,267,400 | ||
5 | HSG | 5,233,300 | VRE | 236,689,175 | KBC | 17,036,800 | ||
3. Sự kiện doanh nghiệp | ||||||||
STT | Mã CK | Sự kiện | ||||||
1 | SBT | SBT niêm yết và giao dịch bổ sung 15.208.772 cp (phát hành ESOP hạn chế chuyển nhượng) tại HOSE ngày 18/06/2021, ngày niêm yết có hiệu lực: 19/01/2021. | ||||||
2 | C32 | C32 giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức còn lại năm 2020 bằng tiền mặt với tỷ lệ 12%, ngày thanh toán: 29/07/2021. | ||||||
3 | ADS | ADS giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức còn lại năm 2020 bằng tiền mặt với tỷ lệ 10%, ngày thanh toán: 09/07/2021. | ||||||
4 | VCI | VCI giao dịch không hưởng quyền - phát hành cổ phiếu để tăng vốn theo tỷ lệ 1:1 (số lượng dự kiến: 166.500.000 cp). | ||||||
5 | E1VFVN30 | E1VFVN30 niêm yết và giao dịch bổ sung 2.300.000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 18/06/2021. | ||||||
6 | FUEVFVND | FUEVFVND niêm yết và giao dịch bổ sung 3.300.000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 18/06/2021. |
Attached Files: |
20210618_20210618 Tổng hợp thông tin giao dịch.pdf |
HOSE