Điểm tin giao dịch 16.06.2021
Điểm tin giao dịch 16.06.2021
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY |
||||||||
Ngày: Date: |
16/6/2021 | |||||||
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) |
||||||||
Chỉ số Indices |
Đóng cửa Closing value |
Tăng/Giảm +/- Change |
Thay đổi (%) % Change |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) |
||||
VNINDEX | 1,356.52 | -10.84 | -0.79 | 23,433.89 | ||||
VN30 | 1,465.58 | -21.46 | -1.44 | 12,435.74 | ||||
VNMIDCAP | 1,661.63 | -6.65 | -0.40 | 6,320.31 | ||||
VNSMALLCAP | 1,384.11 | 5.86 | 0.43 | 2,076.08 | ||||
VN100 | 1,375.91 | -18.11 | -1.30 | 18,756.06 | ||||
VNALLSHARE | 1,375.68 | -16.77 | -1.20 | 20,832.13 | ||||
VNXALLSHARE | 2,212.97 | -26.72 | -1.19 | 26,050.21 | ||||
VNCOND | 1,467.35 | -8.13 | -0.55 | 348.95 | ||||
VNCONS | 826.22 | -6.34 | -0.76 | 1,507.54 | ||||
VNENE | 623.34 | 9.57 | 1.56 | 730.27 | ||||
VNFIN | 1,562.75 | -27.56 | -1.73 | 8,833.52 | ||||
VNHEAL | 1,687.06 | 32.94 | 1.99 | 52.18 | ||||
VNIND | 735.82 | 0.73 | 0.10 | 2,296.38 | ||||
VNIT | 2,149.99 | -2.38 | -0.11 | 284.30 | ||||
VNMAT | 2,693.08 | -56.93 | -2.07 | 2,844.95 | ||||
VNREAL | 1,799.21 | -25.20 | -1.38 | 3,388.01 | ||||
VNUTI | 787.36 | 11.98 | 1.55 | 405.52 | ||||
VNDIAMOND | 1,708.86 | -18.06 | -1.05 | 6,676.59 | ||||
VNFINLEAD | 2,122.09 | -42.73 | -1.97 | 8,550.75 | ||||
VNFINSELECT | 2,059.18 | -36.32 | -1.73 | 8,813.63 | ||||
VNSI | 2,141.38 | -27.10 | -1.25 | 7,909.15 | ||||
VNX50 | 2,414.07 | -34.30 | -1.40 | 17,431.54 | ||||
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) |
||||||||
Nội dung Contents |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
||||||
Khớp lệnh | 740,320,300 | 22,167 | ||||||
Thỏa thuận | 29,313,342 | 1,267 | ||||||
Tổng | 769,633,642 | 23,434 | ||||||
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) |
||||||||
STT No. |
Top 5 CP về KLGD Top trading vol. |
Top 5 CP tăng giá Top gainer |
Top 5 CP giảm giá Top loser |
|||||
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
% | Mã CK Code |
% | |||
1 | STB | 31,046,500 | VDS | 6.99% | SCD | -6.98% | ||
2 | HPG | 29,764,200 | DBC | 6.96% | LGC | -6.68% | ||
3 | FLC | 28,986,700 | GDT | 6.96% | SHI | -6.45% | ||
4 | VPB | 26,164,794 | VMD | 6.94% | HRC | -6.35% | ||
5 | ITA | 23,525,800 | VOS | 6.91% | SCR | -6.17% | ||
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) |
||||||||
Nội dung Contents |
Mua Buying |
% | Bán Selling |
% | Mua-Bán Buying-Selling |
|||
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
39,769,194 | 5.17% | 40,639,006 | 5.28% | -869,812 | |||
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
1,770 | 7.55% | 1,836 | 7.84% | -66 | |||
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) |
||||||||
STT | Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. |
Top 5 CP về GTGD NĐTNN |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng |
|||||
1 | HPG | 5,974,200 | HPG | 312,024,520 | STB | 41,474,500 | ||
2 | MBB | 4,939,000 | VPB | 266,793,898 | OCB | 27,259,500 | ||
3 | VPB | 3,991,288 | VNM | 227,140,690 | VHM | 19,299,470 | ||
4 | HNG | 3,915,600 | MBB | 192,620,905 | PLX | 18,126,600 | ||
5 | DXG | 3,716,400 | VHM | 169,191,900 | KBC | 17,590,500 | ||
3. Sự kiện doanh nghiệp | ||||||||
STT | Mã CK | Sự kiện | ||||||
1 | GIL | GIL giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức năm 2020 bằng tiền mặt với tỷ lệ 10%, ngày thanh toán: 30/06/2021. | ||||||
2 | GIL | GIL giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức năm 2020 bằng tiền mặt với tỷ lệ 10%, ngày thanh toán: 30/06/2021. | ||||||
3 | LIX | LIX giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức đợt cuối năm 2020 bằng tiền mặt với tỷ lệ 10%, ngày thanh toán: 30/06/2021. | ||||||
4 | E1VFVN30 | E1VFVN30 niêm yết và giao dịch bổ sung 700.000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 16/06/2021. | ||||||
5 | FUEVFVND | FUEVFVND niêm yết và giao dịch bổ sung 1.200.000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 16/06/2021. |
Attached Files: |
20210616_20210616 Tổng hợp thông tin giao dịch.pdf |
HOSE