Điểm tin giao dịch 15.06.2021
Điểm tin giao dịch 15.06.2021
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY |
||||||||
Ngày: Date: |
15/6/2021 | |||||||
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) |
||||||||
Chỉ số Indices |
Đóng cửa Closing value |
Tăng/Giảm +/- Change |
Thay đổi (%) % Change |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) |
||||
VNINDEX | 1,367.36 | 5.64 | 0.41 | 24,425.32 | ||||
VN30 | 1,487.04 | -8.47 | -0.57 | 12,746.62 | ||||
VNMIDCAP | 1,668.28 | 22.16 | 1.35 | 6,689.94 | ||||
VNSMALLCAP | 1,378.25 | 9.66 | 0.71 | 1,853.60 | ||||
VN100 | 1,394.02 | -1.26 | -0.09 | 19,436.56 | ||||
VNALLSHARE | 1,392.45 | -0.66 | -0.05 | 21,290.16 | ||||
VNXALLSHARE | 2,239.69 | 2.78 | 0.12 | 28,837.51 | ||||
VNCOND | 1,475.48 | -0.53 | -0.04 | 430.60 | ||||
VNCONS | 832.56 | 2.19 | 0.26 | 1,621.68 | ||||
VNENE | 613.77 | -4.54 | -0.73 | 692.13 | ||||
VNFIN | 1,590.31 | -22.89 | -1.42 | 9,215.98 | ||||
VNHEAL | 1,654.12 | 2.42 | 0.15 | 58.43 | ||||
VNIND | 735.09 | 7.03 | 0.97 | 2,063.11 | ||||
VNIT | 2,152.37 | -13.89 | -0.64 | 200.08 | ||||
VNMAT | 2,750.01 | -4.56 | -0.17 | 2,454.68 | ||||
VNREAL | 1,824.41 | 28.45 | 1.58 | 4,211.34 | ||||
VNUTI | 775.38 | 1.12 | 0.14 | 227.51 | ||||
VNDIAMOND | 1,726.92 | -12.84 | -0.74 | 7,648.02 | ||||
VNFINLEAD | 2,164.82 | -33.54 | -1.53 | 8,911.52 | ||||
VNFINSELECT | 2,095.50 | -25.76 | -1.21 | 9,179.06 | ||||
VNSI | 2,168.48 | -11.68 | -0.54 | 8,910.56 | ||||
VNX50 | 2,448.37 | -1.72 | -0.07 | 20,562.54 | ||||
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) |
||||||||
Nội dung Contents |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
||||||
Khớp lệnh | 706,567,000 | 23,184 | ||||||
Thỏa thuận | 24,375,289 | 1,241 | ||||||
Tổng | 730,942,289 | 24,425 | ||||||
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) |
||||||||
STT No. |
Top 5 CP về KLGD Top trading vol. |
Top 5 CP tăng giá Top gainer |
Top 5 CP giảm giá Top loser |
|||||
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
% | Mã CK Code |
% | |||
1 | VPB | 38,980,100 | HCD | 7.00% | TYA | -11.65% | ||
2 | STB | 29,859,500 | FTS | 6.98% | TSC | -6.88% | ||
3 | MBB | 24,890,500 | BMI | 6.97% | HSG | -6.79% | ||
4 | HPG | 21,828,700 | DRC | 6.96% | VAF | -6.31% | ||
5 | KBC | 20,962,800 | VOS | 6.96% | VPB | -6.21% | ||
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) |
||||||||
Nội dung Contents |
Mua Buying |
% | Bán Selling |
% | Mua-Bán Buying-Selling |
|||
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
39,449,900 | 5.40% | 37,949,300 | 5.19% | 1,500,600 | |||
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
1,877 | 7.68% | 1,767 | 7.24% | 109 | |||
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) |
||||||||
STT | Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. |
Top 5 CP về GTGD NĐTNN |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng |
|||||
1 | KDC | 5,439,500 | KDC | 309,043,020 | STB | 39,362,000 | ||
2 | VRE | 3,647,900 | VIC | 306,009,403 | OCB | 27,186,500 | ||
3 | PLX | 3,631,000 | VNM | 290,415,628 | VHM | 18,968,970 | ||
4 | HPG | 3,545,100 | VPB | 201,944,280 | KBC | 18,293,000 | ||
5 | VNM | 3,126,700 | PLX | 199,631,320 | PLX | 17,968,900 | ||
3. Sự kiện doanh nghiệp | ||||||||
STT | Mã CK | Sự kiện | ||||||
1 | CMBB2010 | CMBB2010 (chứng quyền MBB/8M/SSI/C/EU/Cash-08) hủy niêm yết 3.000.000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 15/06/2021, ngày GD cuối cùng: 10/06/2021. | ||||||
2 | CSTB2014 | CSTB2014 (chứng quyền STB/8M/SSI/C/EU/Cash-08) hủy niêm yết 5.000.000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 15/06/2021, ngày GD cuối cùng: 10/06/2021. | ||||||
3 | TYA | TYA giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức năm 2020 bằng tiền mặt với tỷ lệ 17,5%, ngày thanh toán: 07/07/2021. | ||||||
4 | SSI | SSI giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức năm 2020 bằng tiền mặt với tỷ lệ 10%, ngày thanh toán: 15/07/2021. | ||||||
5 | AAA | AAA niêm yết và giao dịch bổ sung 74.999.642 cp (phát hành ra công chúng) tại HOSE ngày 15/06/2021, ngày niêm yết có hiệu lực: 02/06/2021. | ||||||
6 | VPLI1812 | VPLI1812 hủy niêm yết 28.000.000 trái phiếu tại HOSE, ngày hủy niêm yết: 15/06/2021, ngày GD cuối cùng: 14/06/2021. | ||||||
7 | CSM | CSM giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức năm 2020 bằng tiền mặt với tỷ lệ 05%, ngày thanh toán: 05/07/2021. | ||||||
8 | HSG | HSG giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức năm 2019 bằng cổ phiếu theo tỷ lệ 100:10 (số lượng dự kiến: 44.462.521 cp). | ||||||
9 | E1VFVN30 | E1VFVN30 niêm yết và giao dịch bổ sung 900.000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 15/06/2021. | ||||||
10 | FUEVFVND | FUEVFVND niêm yết và giao dịch bổ sung 1.100.000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 15/06/2021. |
Attached Files: |
20210615_20210615 Tổng hợp thông tin giao dịch.pdf |
HOSE