Điểm tin giao dịch 14.06.2021
Điểm tin giao dịch 14.06.2021
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY |
||||||||
Ngày: Date: |
14/6/2021 | |||||||
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) |
||||||||
Chỉ số Indices |
Đóng cửa Closing value |
Tăng/Giảm +/- Change |
Thay đổi (%) % Change |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) |
||||
VNINDEX | 1,361.72 | 9.98 | 0.74 | 25,335.26 | ||||
VN30 | 1,495.51 | 7.90 | 0.53 | 14,037.05 | ||||
VNMIDCAP | 1,646.12 | 19.76 | 1.21 | 6,099.15 | ||||
VNSMALLCAP | 1,368.59 | 8.31 | 0.61 | 2,007.39 | ||||
VN100 | 1,395.28 | 10.47 | 0.76 | 20,136.20 | ||||
VNALLSHARE | 1,393.11 | 10.34 | 0.75 | 22,143.59 | ||||
VNXALLSHARE | 2,236.91 | 14.10 | 0.63 | 27,263.10 | ||||
VNCOND | 1,476.01 | 8.52 | 0.58 | 359.91 | ||||
VNCONS | 830.37 | 5.78 | 0.70 | 1,589.91 | ||||
VNENE | 618.31 | 13.72 | 2.27 | 746.05 | ||||
VNFIN | 1,613.20 | 2.32 | 0.14 | 9,360.35 | ||||
VNHEAL | 1,651.70 | 35.24 | 2.18 | 46.81 | ||||
VNIND | 728.06 | 2.59 | 0.36 | 2,068.14 | ||||
VNIT | 2,166.26 | 7.07 | 0.33 | 450.97 | ||||
VNMAT | 2,754.57 | 27.50 | 1.01 | 2,626.57 | ||||
VNREAL | 1,795.96 | 29.12 | 1.65 | 4,461.04 | ||||
VNUTI | 774.26 | 12.12 | 1.59 | 340.39 | ||||
VNDIAMOND | 1,739.76 | -0.40 | -0.02 | 7,421.06 | ||||
VNFINLEAD | 2,198.36 | 4.24 | 0.19 | 8,946.35 | ||||
VNFINSELECT | 2,121.26 | 4.40 | 0.21 | 9,315.96 | ||||
VNSI | 2,180.16 | 8.69 | 0.40 | 9,194.38 | ||||
VNX50 | 2,450.09 | 12.15 | 0.50 | 18,707.53 | ||||
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) |
||||||||
Nội dung Contents |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
||||||
Khớp lệnh | 715,610,800 | 23,228 | ||||||
Thỏa thuận | 60,113,700 | 2,107 | ||||||
Tổng | 775,724,500 | 25,335 | ||||||
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) |
||||||||
STT No. |
Top 5 CP về KLGD Top trading vol. |
Top 5 CP tăng giá Top gainer |
Top 5 CP giảm giá Top loser |
|||||
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
% | Mã CK Code |
% | |||
1 | VPB | 36,309,400 | HCM | 6.98% | VMD | -12.54% | ||
2 | STB | 33,515,060 | VOS | 6.98% | DBT | -6.80% | ||
3 | HNG | 29,663,300 | FTS | 6.97% | TCO | -6.69% | ||
4 | FLC | 29,503,700 | TMS | 6.92% | SMA | -6.44% | ||
5 | HPG | 29,137,500 | DCL | 6.91% | TVT | -6.12% | ||
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) |
||||||||
Nội dung Contents |
Mua Buying |
% | Bán Selling |
% | Mua-Bán Buying-Selling |
|||
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
39,421,666 | 5.08% | 46,354,336 | 5.98% | -6,932,670 | |||
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
1,759 | 6.94% | 1,834 | 7.24% | -75 | |||
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) |
||||||||
STT | Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. |
Top 5 CP về GTGD NĐTNN |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng |
|||||
1 | DXG | 4,442,800 | FPT | 351,230,474 | STB | 38,152,600 | ||
2 | FPT | 3,933,152 | HPG | 174,695,160 | OCB | 27,281,500 | ||
3 | ACB | 3,577,260 | PLX | 171,162,350 | KBC | 20,215,900 | ||
4 | HPG | 3,256,500 | VNM | 168,440,400 | VHM | 18,344,570 | ||
5 | VRE | 3,208,330 | KDC | 153,894,550 | PLX | 16,200,100 | ||
3. Sự kiện doanh nghiệp | ||||||||
STT | Mã CK | Sự kiện | ||||||
1 | CNVL2003 | CNVL2003 (chứng quyền NVL.KIS.M.CA.T.04) hủy niêm yết 9.500.000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 14/06/2021, ngày GD cuối cùng: 09/06/2021. | ||||||
2 | CSTB2010 | CSTB2010 (chứng quyền STB.KIS.M.CA.T.08) hủy niêm yết 3.500.000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 14/06/2021, ngày GD cuối cùng: 09/06/2021. | ||||||
3 | CVHM2008 | CVHM2008 (chứng quyền VHM.KIS.M.CA.T.05) hủy niêm yết 7.000.000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 14/06/2021, ngày GD cuối cùng: 09/06/2021. | ||||||
4 | CVIC2005 | CVIC2005 (chứng quyền VIC.KIS.M.CA.T.07) hủy niêm yết 6.000.000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 14/06/2021, ngày GD cuối cùng: 09/06/2021. | ||||||
5 | CVJC2006 | CVJC2006 (chứng quyền VJC.KIS.M.CA.T.05) hủy niêm yết 5.000.000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 14/06/2021, ngày GD cuối cùng: 09/06/2021. | ||||||
6 | CVNM2011 | CVNM2011 (chứng quyền VNM.KIS.M.CA.T.06) hủy niêm yết 10.000.000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 14/06/2021, ngày GD cuối cùng: 09/06/2021. | ||||||
7 | CVRE2011 | CVRE2011 (chứng quyền VRE.KIS.M.CA.T.09) hủy niêm yết 5.500.000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 14/06/2021, ngày GD cuối cùng: 09/06/2021. | ||||||
8 | HMC | HMC giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức đợt cuối năm 2020 bằng tiền mặt với tỷ lệ 17%, ngày thanh toán: 29/06/2021. | ||||||
9 | VSI | VSI giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức năm 2020 bằng tiền mặt với tỷ lệ 13%, ngày thanh toán: 30/06/2021. | ||||||
10 | NTL | NTL giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức còn lại năm 2020 bằng tiền mặt với tỷ lệ 10%, ngày thanh toán: 06/07/2021. | ||||||
11 | DBD | DBD giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức năm 2020 bằng cổ phiếu theo tỷ lệ 10% (số lượng dự kiến: 5.233.891 cp). | ||||||
12 | TVT | TVT giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức năm 2020 bằng tiền mặt với tỷ lệ 17%, ngày thanh toán: 15/07/2021. | ||||||
13 | VMD | VMD giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức năm 2020 bằng tiền mặt với tỷ lệ 20%, ngày thanh toán: 25/06/2021. | ||||||
14 | HAH | HAH giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức năm 2020 bằng tiền mặt với tỷ lệ 10%, ngày thanh toán: 01/07/2021. | ||||||
15 | SFI | SFI nhận quyết định niêm yết bổ sung 667.764 cp (phát hành ESOP) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 14/06/2021. | ||||||
16 | E1VFVN30 | E1VFVN30 niêm yết và giao dịch bổ sung 1.600.000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 14/06/2021. | ||||||
17 | FUEMAV30 | FUEMAV30 niêm yết và giao dịch bổ sung 1.000.000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 14/06/2021. | ||||||
18 | FUEVFVND | FUEVFVND niêm yết và giao dịch bổ sung 1.400.000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 14/06/2021. |
Attached Files: |
20210614_20210614 Tổng hợp thông tin giao dịch.pdf |
HOSE