Điểm tin giao dịch 10.06.2021
Điểm tin giao dịch 10.06.2021
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY |
||||||||
Ngày: Date: |
10/6/2021 | |||||||
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) |
||||||||
Chỉ số Indices |
Đóng cửa Closing value |
Tăng/Giảm +/- Change |
Thay đổi (%) % Change |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) |
||||
VNINDEX | 1,323.58 | -9.32 | -0.70 | 25,351.76 | ||||
VN30 | 1,451.18 | -6.58 | -0.45 | 14,326.35 | ||||
VNMIDCAP | 1,603.59 | -0.53 | -0.03 | 6,110.05 | ||||
VNSMALLCAP | 1,336.02 | 0.19 | 0.01 | 2,066.36 | ||||
VN100 | 1,354.16 | -6.57 | -0.48 | 20,436.40 | ||||
VNALLSHARE | 1,352.49 | -6.19 | -0.46 | 22,502.76 | ||||
VNXALLSHARE | 2,176.39 | -11.22 | -0.51 | 27,169.39 | ||||
VNCOND | 1,450.63 | -3.99 | -0.27 | 410.20 | ||||
VNCONS | 819.62 | 15.21 | 1.89 | 1,600.62 | ||||
VNENE | 589.28 | -22.80 | -3.73 | 674.85 | ||||
VNFIN | 1,558.86 | -17.57 | -1.11 | 10,447.22 | ||||
VNHEAL | 1,573.14 | -25.03 | -1.57 | 302.51 | ||||
VNIND | 712.43 | -6.25 | -0.87 | 2,047.09 | ||||
VNIT | 2,116.63 | 9.77 | 0.46 | 296.45 | ||||
VNMAT | 2,662.91 | 50.37 | 1.93 | 2,666.51 | ||||
VNREAL | 1,735.37 | -25.71 | -1.46 | 3,689.38 | ||||
VNUTI | 754.85 | -6.63 | -0.87 | 292.60 | ||||
VNDIAMOND | 1,706.99 | -6.46 | -0.38 | 9,272.95 | ||||
VNFINLEAD | 2,110.56 | -26.27 | -1.23 | 10,237.09 | ||||
VNFINSELECT | 2,047.25 | -23.94 | -1.16 | 10,430.91 | ||||
VNSI | 2,122.66 | -12.49 | -0.58 | 11,054.81 | ||||
VNX50 | 2,383.85 | -15.30 | -0.64 | 18,609.40 | ||||
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) |
||||||||
Nội dung Contents |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
||||||
Khớp lệnh | 674,214,800 | 23,295 | ||||||
Thỏa thuận | 49,273,209 | 2,056 | ||||||
Tổng | 723,488,009 | 25,352 | ||||||
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) |
||||||||
STT No. |
Top 5 CP về KLGD Top trading vol. |
Top 5 CP tăng giá Top gainer |
Top 5 CP giảm giá Top loser |
|||||
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
% | Mã CK Code |
% | |||
1 | VPB | 76,830,000 | DPG | 7.00% | ACB | -19.67% | ||
2 | HPG | 29,312,900 | CMX | 6.99% | DBC | -9.38% | ||
3 | STB | 24,476,800 | DCM | 6.98% | PGI | -7.66% | ||
4 | SCR | 21,891,600 | VCI | 6.98% | ABS | -6.99% | ||
5 | DXG | 20,089,200 | IDI | 6.94% | FTM | -6.96% | ||
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) |
||||||||
Nội dung Contents |
Mua Buying |
% | Bán Selling |
% | Mua-Bán Buying-Selling |
|||
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
42,529,377 | 5.88% | 42,399,622 | 5.86% | 129,755 | |||
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
2,109 | 8.32% | 1,833 | 7.23% | 276 | |||
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) |
||||||||
STT | Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. |
Top 5 CP về GTGD NĐTNN |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng |
|||||
1 | DXG | 7,793,600 | IMP | 553,725,890 | STB | 35,841,500 | ||
2 | HPG | 7,038,900 | HPG | 361,584,490 | OCB | 27,222,400 | ||
3 | IMP | 6,921,832 | VNM | 224,791,240 | KBC | 20,747,800 | ||
4 | VRE | 4,126,900 | SAB | 196,002,694 | VHM | 17,424,670 | ||
5 | ACB | 2,964,800 | VHM | 186,069,830 | PLX | 12,574,300 | ||
3. Sự kiện doanh nghiệp | ||||||||
STT | Mã CK | Sự kiện | ||||||
1 | VTO | VTO giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức năm 2020 bằng tiền mặt với tỷ lệ 08%, ngày thanh toán: 24/06/2021. | ||||||
2 | PGI | PGI giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức đợt 2 năm 2020 bằng tiền mặt với tỷ lệ 02%, ngày thanh toán: 28/06/2021. | ||||||
3 | PGI | PGI giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức đợt 2 năm 2020 bằng tiền mặt với tỷ lệ 02%, ngày thanh toán: 28/06/2021. | ||||||
4 | ACB | ACB giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức năm 2020 bằng cổ phiếu theo tỷ lệ 25% (số lượng dự kiến: 540.389.615 cp). | ||||||
5 | DBC | DBC giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức năm 2020 bằng cổ phiếu theo tỷ lệ 10:1 (số lượng dự kiến: 10.476.391 cp). | ||||||
6 | E1VFVN30 | E1VFVN30 niêm yết và giao dịch bổ sung 2.300.000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 10/06/2021. | ||||||
7 | FUESSVFL | FUESSVFL niêm yết và giao dịch bổ sung 800.000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 10/06/2021. | ||||||
8 | FUEVFVND | FUEVFVND niêm yết và giao dịch bổ sung 1.100.000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 10/06/2021. |
Attached Files: |
20210610_20210610 Tổng hợp thông tin giao dịch.pdf |
HOSE