Điểm tin giao dịch 09.06.2021
Điểm tin giao dịch 09.06.2021
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY |
||||||||
Ngày: Date: |
9/6/2021 | |||||||
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) |
||||||||
Chỉ số Indices |
Đóng cửa Closing value |
Tăng/Giảm +/- Change |
Thay đổi (%) % Change |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) |
||||
VNINDEX | 1,332.90 | 13.02 | 0.99 | 25,873.36 | ||||
VN30 | 1,457.76 | 18.79 | 1.31 | 13,820.10 | ||||
VNMIDCAP | 1,604.12 | 8.84 | 0.55 | 6,270.24 | ||||
VNSMALLCAP | 1,335.83 | 4.52 | 0.34 | 1,918.15 | ||||
VN100 | 1,360.73 | 14.66 | 1.09 | 20,090.34 | ||||
VNALLSHARE | 1,358.68 | 14.09 | 1.05 | 22,008.49 | ||||
VNXALLSHARE | 2,187.61 | 31.28 | 1.45 | 26,653.38 | ||||
VNCOND | 1,454.62 | 2.52 | 0.17 | 320.15 | ||||
VNCONS | 804.41 | -1.48 | -0.18 | 1,050.83 | ||||
VNENE | 612.08 | -1.75 | -0.29 | 814.03 | ||||
VNFIN | 1,576.43 | 37.29 | 2.42 | 9,544.67 | ||||
VNHEAL | 1,598.17 | -3.01 | -0.19 | 36.76 | ||||
VNIND | 718.68 | -3.67 | -0.51 | 2,003.21 | ||||
VNIT | 2,106.86 | 23.41 | 1.12 | 347.38 | ||||
VNMAT | 2,612.54 | 16.99 | 0.65 | 3,170.82 | ||||
VNREAL | 1,761.08 | 12.80 | 0.73 | 4,278.66 | ||||
VNUTI | 761.48 | 0.84 | 0.11 | 357.07 | ||||
VNDIAMOND | 1,713.45 | 27.77 | 1.65 | 8,369.05 | ||||
VNFINLEAD | 2,136.83 | 56.40 | 2.71 | 9,229.91 | ||||
VNFINSELECT | 2,071.19 | 50.95 | 2.52 | 9,511.89 | ||||
VNSI | 2,135.15 | 35.87 | 1.71 | 9,096.96 | ||||
VNX50 | 2,399.15 | 37.47 | 1.59 | 18,446.42 | ||||
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) |
||||||||
Nội dung Contents |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
||||||
Khớp lệnh | 769,829,300 | 24,225 | ||||||
Thỏa thuận | 52,463,398 | 1,649 | ||||||
Tổng | 822,292,698 | 25,873 | ||||||
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) |
||||||||
STT No. |
Top 5 CP về KLGD Top trading vol. |
Top 5 CP tăng giá Top gainer |
Top 5 CP giảm giá Top loser |
|||||
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
% | Mã CK Code |
% | |||
1 | DXG | 43,154,835 | DBT | 7.00% | VIB | -24.89% | ||
2 | HPG | 41,341,800 | SMA | 6.99% | NVL | -21.84% | ||
3 | STB | 38,519,500 | VMD | 6.92% | PSH | -7.30% | ||
4 | VPB | 33,409,200 | TGG | 6.92% | ABS | -6.99% | ||
5 | MBB | 30,626,600 | SJS | 6.90% | DXG | -6.95% | ||
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) |
||||||||
Nội dung Contents |
Mua Buying |
% | Bán Selling |
% | Mua-Bán Buying-Selling |
|||
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
45,707,263 | 5.56% | 64,401,108 | 7.83% | -18,693,845 | |||
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
1,729 | 6.68% | 2,378 | 9.19% | -649 | |||
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) |
||||||||
STT | Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. |
Top 5 CP về GTGD NĐTNN |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng |
|||||
1 | DXG | 19,266,335 | HPG | 777,157,320 | STB | 34,382,100 | ||
2 | HPG | 15,481,100 | DXG | 466,149,072 | OCB | 27,190,800 | ||
3 | VRE | 5,661,800 | VNM | 335,155,119 | KBC | 20,768,800 | ||
4 | MBB | 3,818,600 | VRE | 178,187,950 | VHM | 17,167,170 | ||
5 | VNM | 3,750,300 | NVL | 168,184,750 | PLX | 12,494,700 | ||
3. Sự kiện doanh nghiệp | ||||||||
STT | Mã CK | Sự kiện | ||||||
1 | VPG | VPG niêm yết và giao dịch bổ sung 8.518.829 cp (chào bán cho cổ đông hiện hữu) tại HOSE ngày 09/06/2021, ngày niêm yết có hiệu lực: 10/07/2020. | ||||||
2 | SCS | SCS niêm yết và giao dịch bổ sung 190.000 cp (ESOP) tại HOSE ngày 09/06/2021, ngày niêm yết có hiệu lực: 17/07/2020. | ||||||
3 | HCMA0206 | HCMA0206 hủy niêm yết trái phiếu tại HOSE, ngày hủy niêm yết: 09/06/2021 | ||||||
4 | NVL | NVL giao dịch không hưởng quyền - phát hành cổ phiếu tăng vốn theo tỷ lệ 555:198 (số lượng dự kiến: 385.917.715 cp). | ||||||
5 | SJD | SJD giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2021, thời gian và địa điểm tổ chức đại hội công ty sẽ thông báo sau. | ||||||
6 | PSH | PSH giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức năm 2020 bằng tiền mặt với tỷ lệ 1,5%, ngày thanh toán: 09/07/2021. | ||||||
7 | PTB | PTB giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức năm 2020 bằng tiền mặt với tỷ lệ 20%, ngày thanh toán: 24/06/2021; và nhận cổ phiếu thưởng từ nguồn quỹ với tỷ lệ 5,51% (số lượng dự kiến: 2.540.260 cp). | ||||||
8 | PTB | PTB giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức năm 2020 bằng tiền mặt với tỷ lệ 20%, ngày thanh toán: 24/06/2021; và nhận cổ phiếu thưởng từ nguồn quỹ với tỷ lệ 5,51% (số lượng dự kiến: 2.540.260 cp). | ||||||
9 | VIB | VIB giao dịch không hưởng quyền - thưởng cổ phiếu theo tỷ lệ 40% (số lượng dự kiến: 443.755.141 cp). | ||||||
10 | TGG | TGG được giao dịch dưới diện bị kiểm soát kể từ ngày 09/06/2020. | ||||||
11 | E1VFVN30 | E1VFVN30 niêm yết và giao dịch bổ sung 1.900.000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 09/06/2021. | ||||||
12 | FUEVFVND | FUEVFVND niêm yết và giao dịch bổ sung 1.200.000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 09/06/2021. |
Attached Files: |
20210609_20210609 Tổng hợp thông tin giao dịch.pdf |
HOSE