Điểm tin giao dịch 29.04.2021
Điểm tin giao dịch 29.04.2021
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY |
||||||||
Ngày: Date: |
29/04/2021 | |||||||
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) |
||||||||
Chỉ số Indices |
Đóng cửa Closing value |
Tăng/Giảm +/- Change |
Thay đổi (%) % Change |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) |
||||
VNINDEX | 1.239,39 | 9,84 | 0,80 | 19.300,55 | ||||
VN30 | 1.312,28 | 18,22 | 1,41 | 11.840,47 | ||||
VNMIDCAP | 1.483,59 | 4,11 | 0,28 | 3.450,88 | ||||
VNSMALLCAP | 1.289,64 | -1,45 | -0,11 | 1.373,64 | ||||
VN100 | 1.241,16 | 12,98 | 1,06 | 15.291,36 | ||||
VNALLSHARE | 1.243,28 | 12,08 | 0,98 | 16.664,99 | ||||
VNXALLSHARE | 1.985,80 | 18,71 | 0,95 | 19.578,39 | ||||
VNCOND | 1.499,74 | 11,17 | 0,75 | 430,76 | ||||
VNCONS | 808,18 | -4,14 | -0,51 | 1.175,93 | ||||
VNENE | 537,93 | 2,46 | 0,46 | 144,86 | ||||
VNFIN | 1.291,60 | 27,61 | 2,18 | 6.680,62 | ||||
VNHEAL | 1.508,48 | 10,26 | 0,68 | 82,00 | ||||
VNIND | 713,36 | 0,84 | 0,12 | 1.432,33 | ||||
VNIT | 1.827,67 | 4,36 | 0,24 | 217,14 | ||||
VNMAT | 2.256,19 | 61,72 | 2,81 | 2.497,76 | ||||
VNREAL | 1.739,40 | 0,97 | 0,06 | 3.703,87 | ||||
VNUTI | 760,40 | 8,57 | 1,14 | 220,19 | ||||
VNDIAMOND | 1.520,88 | 30,27 | 2,03 | 5.963,00 | ||||
VNFINLEAD | 1.739,16 | 30,92 | 1,81 | 6.598,41 | ||||
VNFINSELECT | 1.699,62 | 30,19 | 1,81 | 6.637,56 | ||||
VNSI | 1.891,09 | 25,84 | 1,39 | 6.964,32 | ||||
VNX50 | 2.165,70 | 25,11 | 1,17 | 14.798,10 | ||||
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) |
||||||||
Nội dung Contents |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
||||||
Khớp lệnh | 614.232.800 | 18.091 | ||||||
Thỏa thuận | 32.927.374 | 1.210 | ||||||
Tổng | 647.160.174 | 19.301 | ||||||
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) |
||||||||
STT No. |
Top 5 CP về KLGD Top trading vol. |
Top 5 CP tăng giá Top gainer |
Top 5 CP giảm giá Top loser |
|||||
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
% | Mã CK Code |
% | |||
1 | VPB | 41.536.000 | DCL | 6,94% | GSP | -14,89% | ||
2 | STB | 39.661.400 | RIC | 6,94% | ABS | -6,88% | ||
3 | FLC | 30.480.200 | HSL | 6,91% | TGG | -6,25% | ||
4 | HPG | 27.877.700 | TIX | 6,90% | PXT | -5,66% | ||
5 | LPB | 23.814.400 | BCG | 6,85% | EVG | -5,60% | ||
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) |
||||||||
Nội dung Contents |
Mua Buying |
% | Bán Selling |
% | Mua-Bán Buying-Selling |
|||
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
36.179.859 | 5,59% | 38.054.630 | 5,88% | -1.874.771 | |||
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
1.571 | 8,14% | 1.948 | 10,09% | -377 | |||
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) |
||||||||
STT | Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. |
Top 5 CP về GTGD NĐTNN |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng |
|||||
1 | VPB | 10.792.700 | VPB | 601.489.550 | STB | 30.776.900 | ||
2 | VRE | 5.262.200 | VNM | 408.864.130 | KBC | 30.504.600 | ||
3 | HPG | 4.527.300 | VIC | 266.364.900 | VIC | 23.910.740 | ||
4 | VNM | 4.402.400 | HPG | 262.139.840 | NVL | 18.182.400 | ||
5 | HDB | 3.575.300 | VHM | 261.743.016 | VHM | 13.576.870 | ||
3. Sự kiện doanh nghiệp | ||||||||
STT | Mã CK | Sự kiện | ||||||
1 | SVI | SVI giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2021, dự kiến tổ chức đại hội vào 02/06/2021. | ||||||
2 | SPM | SPM giao dịch không hưởng quyền - lấy ý kiến cổ đông bằng văn bản về việc tổ chức ĐHCĐ thường niên, dự kiến lấy ý kiến cổ đông vào tháng 05/2021. | ||||||
3 | VIX | VIX giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2021, dự kiến tổ chức đại hội vào tháng 06/2021 tại Hà Nội. | ||||||
4 | VCI | VCI giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức đợt 2 năm 2021 bằng tiền mặt với tỷ lệ 20%, ngày thanh toán: 17/05/2021. | ||||||
5 | ASG | ASG chuyển giao dịch 63.044.964 cp sang HNX, ngày GD cuối cùng: 29/04/2021. | ||||||
6 | HVH | HVH niêm yết và giao dịch bổ sung 9.485.791 cp (phát hành chào bán cho cổ đông hiện hữu) tại HOSE ngày 29/04/2021, ngày niêm yết có hiệu lực: 22/04/2021. | ||||||
7 | VIC | VIC giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2021, thời gian và địa điểm tổ chức đại hội công ty sẽ thông báo sau. | ||||||
8 | VRE | VRE giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2021, thời gian và địa điểm tổ chức đại hội công ty sẽ thông báo sau. | ||||||
9 | GSP | GSP giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức năm 2020 bằng tiền mặt với tỷ lệ 15%, ngày thanh toán: 19/05/2021. | ||||||
10 | HTN | HTN niêm yết và giao dịch bổ sung 16.446.980 cp (phát hành cho cổ đông hiện hữu) tại HOSE ngày 29/04/2021, ngày niêm yết có hiệu lực: 20/04/2021. | ||||||
11 | TCL | TCL giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2021, dự kiến tổ chức đại hội tại tòa nhà TCL Building, 470 Đồng văn Cống, Thạnh Mỹ Lợi, Thủ Đức, TPHCM. | ||||||
12 | VHM | VHM giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2021, thời gian và địa điểm tổ chức công ty sẽ thông báo sau | ||||||
13 | ATG | ATG hủy niêm yết 15.220.000 cp tại HOSE, ngày hủy niêm yết: 29/04/2021, ngày GD cuối cùng: 31/10/2021. | ||||||
14 | PVT | PVT giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2021, thời gian và địa điểm tổ chức đại hội công ty sẽ thông báo sau. | ||||||
15 | TCL | TCL giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2021, tại 470 Đồng Văn Cống, Phường Thạnh Mỹ Lợi, Tp. HCM, thời gian tổ chức công ty sẽ thông báo sau. | ||||||
16 | SAM | SAM niêm yết và giao dịch bổ sung 86.337.179 cp ngày 29/04/2021, 7.155.471 cp ngày 16/03/2022 tại HOSE , ngày niêm yết có hiệu lực: 20/04/2021 | ||||||
17 | E1VFVN30 | E1VFVN30 niêm yết và giao dịch bổ sung 1.300.000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 29/04/2021. |
Attached Files: |
20210429_20210429 Tổng hợp thông tin giao dịch.pdf |
HOSE