Điểm tin giao dịch 13.05.2021
Điểm tin giao dịch 13.05.2021
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY |
||||||||
Ngày: Date: |
13/05/2021 | |||||||
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) |
||||||||
Chỉ số Indices |
Đóng cửa Closing value |
Tăng/Giảm +/- Change |
Thay đổi (%) % Change |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) |
||||
VNINDEX | 1.261,99 | -7,10 | -0,56 | 21.627,42 | ||||
VN30 | 1.370,18 | -9,99 | -0,72 | 12.983,88 | ||||
VNMIDCAP | 1.509,11 | -2,11 | -0,14 | 4.189,12 | ||||
VNSMALLCAP | 1.306,39 | -3,50 | -0,27 | 1.714,87 | ||||
VN100 | 1.283,63 | -8,68 | -0,67 | 17.172,99 | ||||
VNALLSHARE | 1.284,28 | -8,39 | -0,65 | 18.887,86 | ||||
VNXALLSHARE | 2.050,02 | -8,31 | -0,40 | 22.472,01 | ||||
VNCOND | 1.479,96 | -4,29 | -0,29 | 411,44 | ||||
VNCONS | 800,89 | -9,16 | -1,13 | 1.199,69 | ||||
VNENE | 572,12 | 0,08 | 0,01 | 300,54 | ||||
VNFIN | 1.419,95 | 2,68 | 0,19 | 8.990,23 | ||||
VNHEAL | 1.501,02 | -6,39 | -0,42 | 50,97 | ||||
VNIND | 708,09 | -7,35 | -1,03 | 1.772,51 | ||||
VNIT | 1.901,17 | -31,09 | -1,61 | 299,30 | ||||
VNMAT | 2.400,92 | -38,77 | -1,59 | 2.949,68 | ||||
VNREAL | 1.715,70 | -15,95 | -0,92 | 2.572,32 | ||||
VNUTI | 762,44 | -6,08 | -0,79 | 245,49 | ||||
VNDIAMOND | 1.590,55 | -9,36 | -0,59 | 7.602,86 | ||||
VNFINLEAD | 1.916,45 | 5,44 | 0,28 | 8.783,04 | ||||
VNFINSELECT | 1.857,25 | 6,53 | 0,35 | 8.982,65 | ||||
VNSI | 1.982,39 | -11,89 | -0,60 | 7.523,69 | ||||
VNX50 | 2.245,65 | -11,02 | -0,49 | 16.520,53 | ||||
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) |
||||||||
Nội dung Contents |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
||||||
Khớp lệnh | 680.368.500 | 20.290 | ||||||
Thỏa thuận | 31.152.702 | 1.337 | ||||||
Tổng | 711.521.202 | 21.627 | ||||||
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) |
||||||||
STT No. |
Top 5 CP về KLGD Top trading vol. |
Top 5 CP tăng giá Top gainer |
Top 5 CP giảm giá Top loser |
|||||
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
% | Mã CK Code |
% | |||
1 | STB | 48.225.300 | DXV | 6,98% | PMG | -6,96% | ||
2 | ROS | 35.225.600 | NHA | 6,97% | VID | -6,72% | ||
3 | CTG | 35.007.159 | DTL | 6,94% | TMT | -6,67% | ||
4 | HPG | 27.774.400 | SGR | 6,93% | VPS | -6,63% | ||
5 | MBB | 26.896.800 | AAT | 6,91% | PSH | -5,88% | ||
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) |
||||||||
Nội dung Contents |
Mua Buying |
% | Bán Selling |
% | Mua-Bán Buying-Selling |
|||
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
24.810.943 | 3,49% | 50.546.159 | 7,10% | -25.735.216 | |||
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
973 | 4,50% | 2.150 | 9,94% | -1.177 | |||
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) |
||||||||
STT | Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. |
Top 5 CP về GTGD NĐTNN |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng |
|||||
1 | SBT | 12.366.300 | CTG | 447.030.385 | STB | 44.176.500 | ||
2 | CTG | 9.771.359 | VPB | 364.712.900 | VIC | 21.747.140 | ||
3 | VPB | 5.624.800 | HPG | 283.689.910 | KBC | 20.320.600 | ||
4 | HPG | 4.560.100 | SBT | 265.752.300 | NVL | 15.899.200 | ||
5 | MBB | 3.542.100 | NVL | 151.856.990 | VHM | 15.347.870 | ||
3. Sự kiện doanh nghiệp | ||||||||
STT | Mã CK | Sự kiện | ||||||
1 | DXG | DXG niêm yết và giao dịch bổ sung 600.000 cp (phát hành cho người lao động) tại HOSE ngày 13/05/2021, ngày niêm yết có hiệu lực: 07/05/2020. | ||||||
2 | EIB | EIB giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông bất thường năm 2021, dự kiến tổ chức đại hội vào tháng 06/2021. | ||||||
3 | DRL | DRL giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức năm 2020 và 2021 bằng tiền mặt với tỷ lệ 20%, ngày thanh toán: 27/05/2021. | ||||||
4 | DXG | DXG giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2021, thời gian và địa điểm tổ chức đại hội công ty sẽ thông báo sau. | ||||||
5 | NPM11911 | NPM11911 giao dịch không quyền - trả lãi trái phiếu, ngày thanh toán: 27/05/2021. | ||||||
6 | DHA | DHA giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức còn lại năm 2020 bằng tiền mặt với tỷ lệ 30%, ngày thanh toán: 27/05/2021. | ||||||
7 | MSH | MSH giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức năm 2020 bằng tiền mặt với tỷ lệ 30%, ngày thanh toán: 25/05/2021. | ||||||
8 | FUCTVGF2 | FUCTVGF2 giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức năm 2020 bằng tiền mặt với tỷ lệ 20%, ngày thanh toán: 26/05/2021. | ||||||
9 | HHP | HHP nhận quyết định niêm yết bổ sung 2.069.824 cp (phát hành ESOP + trả cổ tức) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 13/05/2021. | ||||||
10 | KPF | KPF nhận quyết định niêm yết bổ sung 39.951.037 cp (phát hành trả cổ tức và phát hành riêng lẻ) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 13/05/2021. | ||||||
11 | E1VFVN30 | E1VFVN30 niêm yết và giao dịch bổ sung 1.400.000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 13/05/2021. | ||||||
12 | FUESSVFL | FUESSVFL niêm yết và giao dịch bổ sung 300.000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 13/05/2021. | ||||||
13 | FUEVFVND | FUEVFVND niêm yết và giao dịch bổ sung 1.700.000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 13/05/2021. |
Attached Files: |
20210513_20210513 Tổng hợp thông tin giao dịch.pdf |
HOSE