Điểm tin giao dịch 07.05.2021
Điểm tin giao dịch 07.05.2021
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY |
||||||||
Ngày: Date: |
07/05/2021 | |||||||
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) |
||||||||
Chỉ số Indices |
Đóng cửa Closing value |
Tăng/Giảm +/- Change |
Thay đổi (%) % Change |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) |
||||
VNINDEX | 1.241,81 | -8,76 | -0,70 | 22.420,12 | ||||
VN30 | 1.340,73 | -3,91 | -0,29 | 13.492,91 | ||||
VNMIDCAP | 1.469,85 | -15,58 | -1,05 | 4.362,34 | ||||
VNSMALLCAP | 1.283,71 | -9,72 | -0,75 | 1.925,26 | ||||
VN100 | 1.258,73 | -5,74 | -0,45 | 17.855,25 | ||||
VNALLSHARE | 1.259,53 | -5,95 | -0,47 | 19.780,50 | ||||
VNXALLSHARE | 2.009,12 | -7,53 | -0,37 | 23.051,92 | ||||
VNCOND | 1.482,04 | -15,35 | -1,03 | 353,76 | ||||
VNCONS | 765,25 | -16,57 | -2,12 | 1.393,30 | ||||
VNENE | 542,54 | -7,78 | -1,41 | 238,89 | ||||
VNFIN | 1.358,95 | -0,22 | -0,02 | 8.519,79 | ||||
VNHEAL | 1.505,72 | -8,10 | -0,54 | 70,31 | ||||
VNIND | 701,62 | -13,22 | -1,85 | 1.841,81 | ||||
VNIT | 1.877,25 | 7,28 | 0,39 | 282,23 | ||||
VNMAT | 2.359,27 | 48,87 | 2,12 | 3.518,50 | ||||
VNREAL | 1.739,83 | -13,08 | -0,75 | 3.220,77 | ||||
VNUTI | 755,32 | -10,51 | -1,37 | 251,18 | ||||
VNDIAMOND | 1.558,59 | -1,50 | -0,10 | 7.422,93 | ||||
VNFINLEAD | 1.825,18 | -1,18 | -0,06 | 8.408,58 | ||||
VNFINSELECT | 1.774,91 | 0,37 | 0,02 | 8.509,54 | ||||
VNSI | 1.948,93 | -3,95 | -0,20 | 7.901,71 | ||||
VNX50 | 2.201,05 | -6,26 | -0,28 | 16.859,32 | ||||
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) |
||||||||
Nội dung Contents |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
||||||
Khớp lệnh | 745.215.600 | 21.072 | ||||||
Thỏa thuận | 37.825.547 | 1.348 | ||||||
Tổng | 783.041.147 | 22.420 | ||||||
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) |
||||||||
STT No. |
Top 5 CP về KLGD Top trading vol. |
Top 5 CP tăng giá Top gainer |
Top 5 CP giảm giá Top loser |
|||||
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
% | Mã CK Code |
% | |||
1 | STB | 49.468.300 | AGM | 6,96% | DGC | -9,64% | ||
2 | ROS | 39.199.600 | SMC | 6,91% | FTM | -6,97% | ||
3 | FLC | 37.343.000 | CMV | 6,80% | ABS | -6,97% | ||
4 | VPB | 36.608.200 | NKG | 6,76% | HAR | -6,91% | ||
5 | HPG | 29.657.700 | THI | 6,13% | SJF | -6,85% | ||
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) |
||||||||
Nội dung Contents |
Mua Buying |
% | Bán Selling |
% | Mua-Bán Buying-Selling |
|||
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
43.236.000 | 5,52% | 44.437.892 | 5,68% | -1.201.892 | |||
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
1.740 | 7,76% | 2.068 | 9,22% | -328 | |||
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) |
||||||||
STT | Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. |
Top 5 CP về GTGD NĐTNN |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng |
|||||
1 | VPB | 15.573.300 | VPB | 948.189.450 | STB | 41.615.700 | ||
2 | HPG | 4.037.000 | VNM | 291.452.727 | KBC | 23.918.600 | ||
3 | MBB | 4.015.100 | HPG | 244.352.370 | VIC | 23.527.540 | ||
4 | VRE | 3.432.700 | VHM | 229.905.740 | NVL | 19.447.600 | ||
5 | VNM | 3.333.000 | MBB | 126.440.845 | VHM | 13.822.970 | ||
3. Sự kiện doanh nghiệp | ||||||||
STT | Mã CK | Sự kiện | ||||||
1 | SBA | SBA giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2021, dự kiến tổ chức đại hội vào ngày 25/06/2021 tại trụ sở công ty. | ||||||
2 | STG | STG giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2021, vào ngày 11/06/2021, tại 298 Huỳnh Tấn Phát, Quận 7, Tp. HCM. | ||||||
3 | NVT | NVT giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2021, thời gian và địa điểm tổ chức đại hội công ty sẽ thông báo sau. | ||||||
4 | DHG | DHG giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức năm 2020 bằng tiền mặt với tỷ lệ 40%, ngày thanh toán: 18/05/2021. | ||||||
5 | LDG | LDG giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2021, thời gian và địa điểm tổ chức đại hội công ty sẽ thông báo sau. | ||||||
6 | HNG | HNG giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2021, thời gian và địa điểm tổ chức đại hội công ty sẽ thông báo sau. | ||||||
7 | HPX | HPX giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2021, thời gian và địa điểm tổ chức đại hội công ty sẽ thông báo sau. | ||||||
8 | DGC | DGC giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức năm 2020 bằng cổ phiếu theo tỷ lệ 20:3 (số lượng dự kiến: 22.314.910 cp). | ||||||
9 | CHPG2107 | CHPG2107 (chứng quyền HPG.KIS.M.CA.T.11 - Mã chứng khoán cơ sở: HPG) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 07/05/2021 với số lượng 4.000.000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 5:1, với giá: 59.368 đồng/cq, ngày niêm yết có hiệu lực: 05/05/2021. | ||||||
10 | CMBB2102 | CMBB2102 (chứng quyền MBB.KIS.M.CA.T.01 - Mã chứng khoán cơ sở: MBB) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 07/05/2021 với số lượng 1.800.000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 10:1, với giá: 34.468 đồng/cq, ngày niêm yết có hiệu lực: 05/05/2021. | ||||||
11 | CTCH2103 | CTCH2103 (chứng quyền TCH.KIS.M.CA.T.05 - Mã chứng khoán cơ sở: TCH) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 07/05/2021 với số lượng 5.000.000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 4:1, với giá: 31.668 đồng/cq, ngày niêm yết có hiệu lực: 05/05/2021. | ||||||
12 | CVHM2106 | CVHM2106 (chứng quyền VHM.KIS.M.CA.T.07 - Mã chứng khoán cơ sở: VHM) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 07/05/2021 với số lượng 3.000.000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 10:1, với giá: 118.668 đồng/cq, ngày niêm yết có hiệu lực: 05/05/2021. | ||||||
13 | E1VFVN30 | E1VFVN30 niêm yết và giao dịch bổ sung 1.300.000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 07/05/2021. |
Attached Files: |
20210507_20210507 Tổng hợp thông tin giao dịch.pdf |
HOSE