Điểm tin giao dịch01.03.2021
Điểm tin giao dịch01.03.2021
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY |
||||||||
Ngày: Date: |
01/03/2021 | |||||||
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) |
||||||||
Chỉ số Indices |
Đóng cửa Closing value |
Tăng/Giảm +/- Change |
Thay đổi (%) % Change |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) |
||||
VNINDEX | 1.186,17 | 17,70 | 1,51 | 16.024,83 | ||||
VN30 | 1.191,83 | 18,23 | 1,55 | 7.759,40 | ||||
VNMIDCAP | 1.415,12 | 30,53 | 2,20 | 4.392,98 | ||||
VNSMALLCAP | 1.184,59 | 27,01 | 2,33 | 1.870,68 | ||||
VN100 | 1.141,22 | 17,78 | 1,58 | 12.152,38 | ||||
VNALLSHARE | 1.142,43 | 18,29 | 1,63 | 14.023,06 | ||||
VNXALLSHARE | 1.820,15 | 28,41 | 1,59 | 16.494,67 | ||||
VNCOND | 1.389,18 | 1,16 | 0,08 | 416,24 | ||||
VNCONS | 861,54 | 8,86 | 1,04 | 1.124,80 | ||||
VNENE | 635,49 | 15,98 | 2,58 | 844,67 | ||||
VNFIN | 1.134,21 | 27,32 | 2,47 | 4.582,96 | ||||
VNHEAL | 1.456,88 | 7,15 | 0,49 | 38,21 | ||||
VNIND | 721,29 | 15,05 | 2,13 | 2.102,60 | ||||
VNIT | 1.756,57 | 40,38 | 2,35 | 209,60 | ||||
VNMAT | 1.869,88 | 32,72 | 1,78 | 2.046,90 | ||||
VNREAL | 1.537,57 | 13,34 | 0,88 | 2.226,86 | ||||
VNUTI | 805,58 | 19,73 | 2,51 | 364,59 | ||||
VNDIAMOND | 1.402,24 | 21,47 | 1,55 | 2.985,62 | ||||
VNFINLEAD | 1.540,59 | 37,91 | 2,52 | 4.458,57 | ||||
VNFINSELECT | 1.495,62 | 35,84 | 2,46 | 4.447,98 | ||||
VNSI | 1.688,94 | 29,36 | 1,77 | 3.949,22 | ||||
VNX50 | 1.964,43 | 29,49 | 1,52 | 10.892,85 | ||||
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) |
||||||||
Nội dung Contents |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
||||||
Khớp lệnh | 593.011.800 | 14.562 | ||||||
Thỏa thuận | 50.369.391 | 1.463 | ||||||
Tổng | 643.381.191 | 16.025 | ||||||
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) |
||||||||
STT No. |
Top 5 CP về KLGD Top trading vol. |
Top 5 CP tăng giá Top gainer |
Top 5 CP giảm giá Top loser |
|||||
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
% | Mã CK Code |
% | |||
1 | LPB | 36.421.300 | TTB | 7,00% | BTT | -6,92% | ||
2 | STB | 36.039.100 | RAL | 6,99% | TDW | -6,87% | ||
3 | HPG | 22.128.200 | TLH | 6,97% | TIX | -6,85% | ||
4 | MBB | 22.065.400 | VRC | 6,97% | SVT | -6,78% | ||
5 | TCB | 21.612.200 | LCG | 6,96% | BBC | -6,14% | ||
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) |
||||||||
Nội dung Contents |
Mua Buying |
% | Bán Selling |
% | Mua-Bán Buying-Selling |
|||
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
38.258.200 | 5,95% | 38.784.900 | 6,03% | -526.700 | |||
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
1.363 | 8,50% | 1.571 | 9,80% | -208 | |||
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) |
||||||||
STT | Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. |
Top 5 CP về GTGD NĐTNN |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng |
|||||
1 | TCB | 17.200.000 | TCB | 721.540.000 | VHM | 17.629.090 | ||
2 | CTG | 7.227.100 | HPG | 300.485.200 | KBC | 14.663.490 | ||
3 | HPG | 6.517.700 | CTG | 275.021.175 | SBT | 12.169.700 | ||
4 | VRE | 3.616.500 | VNM | 186.088.212 | NVL | 11.617.130 | ||
5 | MBB | 3.194.500 | PLX | 171.255.930 | VPB | 10.959.400 | ||
3. Sự kiện doanh nghiệp | ||||||||
STT | Mã CK | Sự kiện | ||||||
1 | DHA | DHA giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2021, dự kiến tổ chức đại hội tại trụ sở công ty. | ||||||
2 | PLX | PLX giao dịch bán 25.000.000 cp quỹ để bổ sung nguồn vốn kinh doanh, dự kiến từ 01/03/2021 đến 30/03/2021. | ||||||
3 | LCG | LCG giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2021, thời gian và địa điểm tổ chức đại hội công ty sẽ thông báo sau. | ||||||
4 | TLD | TLD niêm yết và giao dịch bổ sung 31.864.230 cp (phát hành trả cổ tức năm 2018) tại HOSE ngày 01/03/2021, ngày niêm yết có hiệu lực: 02/02/2021. | ||||||
5 | GSP | GSP giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2021, dự kiến tổ chức đại hội vào tháng 03 hoặc tháng 04/2021. | ||||||
6 | TRA | TRA giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2021, dự kiến tổ chức đại hội vào tháng 03/2021 tại ngõ 15, Ngọc Hồi, Hoàng Liệt, Hoàng Mai, Hà Nội. | ||||||
7 | TCD | TCD nhận quyết định niêm yết bổ sung 35.000.000 cp (phát hành riêng lẻ) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 01/03/2021. | ||||||
8 | E1VFVN30 | E1VFVN30 niêm yết và giao dịch bổ sung 2.300.000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 01/03/2021. | ||||||
9 | FUESSVFL | FUESSVFL niêm yết và giao dịch bổ sung 200.000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 01/03/2021. | ||||||
10 | FUEVFVND | FUEVFVND niêm yết và giao dịch bổ sung 500.000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 01/03/2021. |
Attached Files: |
20210301_20210301 Tổng hợp thông tin giao dịch.pdf |
HOSE