Điểm tin giao dịch 15.01.2021
Điểm tin giao dịch 15.01.2021
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY |
||||||||
Ngày: Date: |
15/01/2021 | |||||||
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) |
||||||||
Chỉ số Indices |
Đóng cửa Closing value |
Tăng/Giảm +/- Change |
Thay đổi (%) % Change |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) |
||||
VNINDEX | 1.194,20 | 6,80 | 0,57 | 18.698,35 | ||||
VN30 | 1.182,20 | 13,21 | 1,13 | 9.326,05 | ||||
VNMIDCAP | 1.392,58 | 14,92 | 1,08 | 5.217,37 | ||||
VNSMALLCAP | 1.190,99 | 14,31 | 1,22 | 1.939,51 | ||||
VN100 | 1.134,45 | 12,52 | 1,12 | 14.543,42 | ||||
VNALLSHARE | 1.136,36 | 12,55 | 1,12 | 16.482,93 | ||||
VNXALLSHARE | 1.804,95 | 20,84 | 1,17 | 20.023,29 | ||||
VNCOND | 1.312,93 | 4,50 | 0,34 | 385,43 | ||||
VNCONS | 916,45 | 5,57 | 0,61 | 2.919,49 | ||||
VNENE | 598,98 | 17,25 | 2,97 | 465,03 | ||||
VNFIN | 1.136,10 | 24,74 | 2,23 | 5.161,50 | ||||
VNHEAL | 1.444,22 | 7,32 | 0,51 | 48,12 | ||||
VNIND | 721,60 | 6,57 | 0,92 | 2.014,33 | ||||
VNIT | 1.515,21 | 5,35 | 0,35 | 168,00 | ||||
VNMAT | 1.807,94 | 7,38 | 0,41 | 1.453,41 | ||||
VNREAL | 1.513,61 | 10,09 | 0,67 | 3.407,30 | ||||
VNUTI | 833,20 | -0,93 | -0,11 | 411,95 | ||||
VNDIAMOND | 1.336,33 | 15,89 | 1,20 | 2.906,96 | ||||
VNFINLEAD | 1.537,83 | 30,31 | 2,01 | 4.253,63 | ||||
VNFINSELECT | 1.511,36 | 32,13 | 2,17 | 5.059,37 | ||||
VNSI | 1.647,49 | 16,11 | 0,99 | 4.133,57 | ||||
VNX50 | 1.947,89 | 21,10 | 1,10 | 14.015,59 | ||||
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) |
||||||||
Nội dung Contents |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
||||||
Khớp lệnh | 746.215.900 | 16.318 | ||||||
Thỏa thuận | 36.897.233 | 2.380 | ||||||
Tổng | 783.113.133 | 18.698 | ||||||
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) |
||||||||
STT No. |
Top 5 CP về KLGD Top trading vol. |
Top 5 CP tăng giá Top gainer |
Top 5 CP giảm giá Top loser |
|||||
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
% | Mã CK Code |
% | |||
1 | STB | 51.742.600 | PMG | 7,00% | EVG | -7,26% | ||
2 | DXG | 33.157.400 | ADS | 7,00% | KPF | -6,96% | ||
3 | FLC | 24.099.200 | PVT | 6,98% | EMC | -6,94% | ||
4 | MSN | 21.803.233 | VIX | 6,97% | TTA | -6,78% | ||
5 | MBB | 21.422.700 | CIG | 6,97% | HRC | -6,12% | ||
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) |
||||||||
Nội dung Contents |
Mua Buying |
% | Bán Selling |
% | Mua-Bán Buying-Selling |
|||
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
36.462.275 | 4,66% | 60.793.008 | 7,76% | -24.330.733 | |||
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
1.126 | 6,02% | 3.232 | 17,29% | -2.106 | |||
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) |
||||||||
STT | Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. |
Top 5 CP về GTGD NĐTNN |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng |
|||||
1 | MSN | 20.601.933 | MSN | 1.777.765.955 | VHM | 247.915.197 | ||
2 | HPG | 5.577.600 | HPG | 248.347.450 | PLX | 32.712.270 | ||
3 | MBB | 4.387.000 | VHM | 169.757.754 | VPB | 16.109.860 | ||
4 | CTG | 4.016.100 | CTG | 159.469.140 | KDC | 15.274.836 | ||
5 | SSI | 3.475.600 | SSI | 126.446.753 | SBT | 11.047.120 | ||
3. Sự kiện doanh nghiệp | ||||||||
STT | Mã CK | Sự kiện | ||||||
1 | TTB | TTB niêm yết và giao dịch bổ sung 4.682.629 cp (trả cổ tức) tại HOSE ngày 15/01/2021, ngày niêm yết có hiệu lực: 23/12/2020. | ||||||
2 | CFPT2008 | CFPT2008 (chứng quyền FPT-HSC-MET04 ) hủy niêm yết 3.000.000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 15/01/2021, ngày GD cuối cùng: 12/01/2021. | ||||||
3 | CHPG2016 | CHPG2016 (chứng quyền HPG-HSC-MET03 ) hủy niêm yết 1.000.000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 15/01/2021, ngày GD cuối cùng: 12/01/2021. | ||||||
4 | CMBB2007 | CMBB2007 (chứng quyền MBB-HSC-MET05) hủy niêm yết 3.000.000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 15/01/2021, ngày GD cuối cùng: 12/01/2021. | ||||||
5 | CMSN2006 | CMSN2006 (chứng quyền MSN-HSC-MET02) hủy niêm yết 1.000.000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 15/01/2021, ngày GD cuối cùng: 12/01/2021. | ||||||
6 | CMWG2010 | CMWG2010 (chứng quyền MWG-HSC-MET05) hủy niêm yết 5.000.000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 15/01/2021, ngày GD cuối cùng: 12/01/2021. | ||||||
7 | CPNJ2006 | CPNJ2006 (chứng quyền PNJ-HSC-MET02) hủy niêm yết 3.000.000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 15/01/2021, ngày GD cuối cùng: 12/01/2021. | ||||||
8 | CREE2005 | CREE2005 (chứng quyền REE-HSC-MET03 ) hủy niêm yết 1.500.000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 15/01/2021, ngày GD cuối cùng: 12/01/2021. | ||||||
9 | CTCB2007 | CTCB2007 (chứng quyền TCB-HSC-MET03) hủy niêm yết 5.000.000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 15/01/2021, ngày GD cuối cùng: 12/01/2021. | ||||||
10 | CVHM2005 | CVHM2005 (chứng quyền VHM-HSC-MET02) hủy niêm yết 5.000.000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 15/01/2021, ngày GD cuối cùng: 12/01/2021. | ||||||
11 | CVNM2008 | CVNM2008 (chứng quyền VNM-HSC-MET04 ) hủy niêm yết 3.000.000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 15/01/2021, ngày GD cuối cùng: 12/01/2021. | ||||||
12 | CVPB2008 | CVPB2008 (chứng quyền VPB-HSC-MET03) hủy niêm yết 1.500.000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 15/01/2021, ngày GD cuối cùng: 12/01/2021. | ||||||
13 | CVRE2008 | CVRE2008 (chứng quyền VRE-HSC-MET04) hủy niêm yết 5.000.000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 15/01/2021, ngày GD cuối cùng: 12/01/2021. | ||||||
14 | PVT | PVT niêm yết và giao dịch bổ sung 42.211.084 cp (phát hành trả cổ tức năm 2019) tại HOSE ngày 15/01/2021, ngày niêm yết có hiệu lực: 04/01/2021. | ||||||
15 | SAM | SAM giao dịch không hưởng quyền - chốt danh sách cổ đông thực hiện quyền mua cổ phiếu theo tỷ lệ 100:36,45 (số lượng dự kiến: 93.492.650 cp). | ||||||
16 | E1VFVN30 | E1VFVN30 niêm yết và giao dịch bổ sung 5.000.000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 15/01/2021. | ||||||
17 | FUEVFVND | FUEVFVND niêm yết và giao dịch bổ sung 9.600.000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 15/01/2021. | ||||||
18 | EVG | EVG giao dịch không hưởng quyền - chào bán ra công chúng theo tỷ lệ 4:3 (số lượng dự kiến: 45.000.000 cp), với giá: 10.000 đ/cp. |
Attached Files: |
20210115_20210115 Tổng hợp thông tin giao dịch.pdf |
HOSE