Điểm tin giao dịch 25.11.2020
Điểm tin giao dịch 25.11.2020
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY |
||||||||
Ngày: Date: |
25/11/2020 | |||||||
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) |
||||||||
Chỉ số Indices |
Đóng cửa Closing value |
Tăng/Giảm +/- Change |
Thay đổi (%) % Change |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) |
||||
VNINDEX | 999,94 | 4,18 | 0,42 | 10.999,19 | ||||
VN30 | 960,63 | 1,02 | 0,11 | 6.381,72 | ||||
VNMIDCAP | 1.074,21 | -4,81 | -0,45 | 2.439,80 | ||||
VNSMALLCAP | 907,76 | 0,19 | 0,02 | 980,38 | ||||
VN100 | 922,54 | 0,78 | 0,08 | 8.821,52 | ||||
VNALLSHARE | 922,57 | 0,89 | 0,10 | 9.801,89 | ||||
VNXALLSHARE | 1.473,09 | 1,94 | 0,13 | 11.034,15 | ||||
VNCOND | 1.145,53 | 1,04 | 0,09 | 302,58 | ||||
VNCONS | 852,35 | 5,93 | 0,70 | 799,97 | ||||
VNENE | 474,26 | 2,86 | 0,61 | 235,68 | ||||
VNFIN | 818,84 | 6,08 | 0,75 | 2.101,75 | ||||
VNHEAL | 1.291,49 | 36,89 | 2,94 | 32,22 | ||||
VNIND | 583,91 | -0,62 | -0,11 | 1.643,51 | ||||
VNIT | 1.260,66 | -7,27 | -0,57 | 144,15 | ||||
VNMAT | 1.464,78 | -56,31 | -3,70 | 2.665,06 | ||||
VNREAL | 1.280,86 | 6,32 | 0,50 | 1.623,90 | ||||
VNUTI | 709,42 | 2,88 | 0,41 | 240,12 | ||||
VNDIAMOND | 1.049,11 | 2,87 | 0,27 | 1.713,23 | ||||
VNFINLEAD | 1.132,42 | 9,54 | 0,85 | 1.922,09 | ||||
VNFINSELECT | 1.097,93 | 8,58 | 0,79 | 2.086,08 | ||||
VNSI | 1.323,98 | 7,35 | 0,56 | 2.561,42 | ||||
VNX50 | 1.599,93 | 2,08 | 0,13 | 8.178,56 | ||||
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) |
||||||||
Nội dung Contents |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
||||||
Khớp lệnh | 445.346.780 | 9.738 | ||||||
Thỏa thuận | 30.389.805 | 1.261 | ||||||
Tổng | 475.736.585 | 10.999 | ||||||
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) |
||||||||
STT No. |
Top 5 CP về KLGD Top trading vol. |
Top 5 CP tăng giá Top gainer |
Top 5 CP giảm giá Top loser |
|||||
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
% | Mã CK Code |
% | |||
1 | HPG | 59.697.460 | VRC | 6,94% | TCO | -6,86% | ||
2 | TCB | 14.541.890 | LHG | 6,92% | TCR | -6,85% | ||
3 | VPB | 12.314.880 | DTL | 6,90% | VAF | -6,70% | ||
4 | HAG | 12.097.240 | CVT | 6,89% | L10 | -6,69% | ||
5 | STB | 12.055.730 | IMP | 6,81% | VIS | -6,50% | ||
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) |
||||||||
Nội dung Contents |
Mua Buying |
% | Bán Selling |
% | Mua-Bán Buying-Selling |
|||
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
28.318.900 | 5,95% | 37.082.044 | 7,79% | -8.763.144 | |||
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
697 | 6,34% | 866 | 7,87% | -169 | |||
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) |
||||||||
STT | Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. |
Top 5 CP về GTGD NĐTNN |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng |
|||||
1 | VRE | 7.255.480 | HPG | 247.668.636 | VHM | 231.063.755 | ||
2 | HPG | 6.922.520 | VRE | 205.324.529 | PLX | 30.419.540 | ||
3 | CTG | 3.488.820 | CTG | 116.176.517 | PGD | 18.629.016 | ||
4 | HDB | 2.645.940 | VHM | 89.066.100 | KDC | 9.918.066 | ||
5 | LPB | 2.423.520 | VNM | 87.057.838 | PHR | 8.927.940 | ||
3. Sự kiện doanh nghiệp | ||||||||
STT | Mã CK | Sự kiện | ||||||
1 | BCM | BCM giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức năm 2019 bằng tiền mặt với tỷ lệ 04%, ngày thanh toán: 22/12/2020. | ||||||
2 | GDT | GDT đăng ký mua lại 250.460 cổ phiếu quỹ. Thời gian thực hiện: từ 25/11/2020 đến 27/11/2020. | ||||||
3 | E1VFVN30 | E1VFVN30 niêm yết và giao dịch bổ sung 500.000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 25/11/2020. | ||||||
4 | FUEVFVND | FUEVFVND niêm yết và giao dịch bổ sung 1.000.000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 25/11/2020. |
Attached Files: |
20201125_20201125 Tổng hợp thông tin giao dịch.pdf |
HOSE