Điểm tin giao dịch 15.07.2020
Điểm tin giao dịch 15.07.2020
| TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY | ||||||||
| Ngày: Date: | 15/07/2020 | |||||||
| 1. Chỉ số chứng khoán (Indices) | ||||||||
| Chỉ số Indices | Đóng cửa Closing value | Tăng/Giảm +/- Change | Thay đổi (%) % Change | GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) | ||||
| VNINDEX | 869,91 | 1,80 | 0,21% | 4.465,52 | ||||
| VN30 | 810,16 | 4,79 | 0,59% | 2.237,42 | ||||
| VNMIDCAP | 906,70 | -0,68 | -0,07% | 1.397,64 | ||||
| VNSMALLCAP | 772,18 | 4,02 | 0,52% | 444,27 | ||||
| VN100 | 785,10 | 3,47 | 0,44% | 3.635,06 | ||||
| VNALLSHARE | 784,92 | 3,31 | 0,42% | 4.079,33 | ||||
| VNCOND | 906,31 | 13,31 | 1,49% | 311,05 | ||||
| VNCONS | 725,95 | 1,25 | 0,17% | 550,12 | ||||
| VNENE | 401,64 | 0,45 | 0,11% | 49,92 | ||||
| VNFIN | 691,88 | 6,74 | 0,98% | 846,94 | ||||
| VNHEAL | 1.202,84 | 6,20 | 0,52% | 3,26 | ||||
| VNIND | 514,37 | 0,84 | 0,16% | 756,14 | ||||
| VNIT | 1.092,02 | 0,94 | 0,09% | 96,82 | ||||
| VNMAT | 1.023,21 | 2,39 | 0,23% | 492,51 | ||||
| VNREAL | 1.148,57 | 0,85 | 0,07% | 862,48 | ||||
| VNUTI | 664,17 | -2,32 | -0,35% | 85,68 | ||||
| VNXALLSHARE | 1.237,81 | 4,56 | 0,37% | 4.541,74 | ||||
| 2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) | ||||||||
| Nội dung Contents | KLGD (cp) Trading vol. (shares) | GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) | ||||||
| Khớp lệnh Order matching | 223.490.580 | 3.542 | ||||||
| Thỏa thuận Put though | 34.803.046 | 924 | ||||||
| Tổng Total | 258.293.626 | 4.466 | ||||||
| Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) | ||||||||
| STT No. | Top 5 CP về KLGD Top trading vol. | Top 5 CP tăng giá Top gainer | Top 5 CP giảm giá Top loser | |||||
| Mã CK Code | KLGD (cp) Trading vol. (shares) | Mã CK Code | % | Mã CK Code | % | |||
| 1 | HQC | 23.182.570 | FIT | 7,00% | VTO | -10,92% | ||
| 2 | HAG | 12.488.230 | LAF | 6,99% | SKG | -7,04% | ||
| 3 | SJF | 8.466.500 | TN1 | 6,97% | DAH | -6,95% | ||
| 4 | HPG | 6.581.150 | ACL | 6,96% | DTL | -6,95% | ||
| 5 | HBC | 6.556.080 | SMA | 6,95% | SFI | -6,93% | ||
| Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) | ||||||||
| Nội dung Contents | Mua Buying | % | Bán Selling | % | Mua-Bán Buying-Selling | |||
| KLGD (cp) Trading vol. (shares) | 18.304.320 | 7,09% | 22.719.770 | 8,80% | -4.415.450 | |||
| GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) | 616 | 13,79% | 737 | 16,51% | -121 | |||
| Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) | ||||||||
| STT No. | Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. | Top 5 CP về GTGD NĐTNN | Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng | |||||
| Mã CK Code | KLGD (cp) Trading vol. (shares) | Mã CK Code | GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) | Mã CK Code | KLGD (cp) Trading vol. (shares) | |||
| 1 | HPG | 2.844.170 | PNJ | 119 | CTG | 539.580 | ||
| 2 | PNJ | 1.960.000 | VCB | 112 | STB | 526.800 | ||
| 3 | VCB | 1.345.710 | VHM | 109 | HPG | 350.610 | ||
| 4 | VHM | 1.334.710 | HPG | 80 | ATG | 300.000 | ||
| 5 | HDG | 1.204.500 | MSN | 58 | DIC | 217.080 | ||
| 3. Sự kiện doanh nghiệp | ||||||||
| STT | Mã CK | Sự kiện | ||||||
| 1 | VTO | VTO giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức năm 2019 bằng tiền mặt với tỷ lệ 09%, ngày thanh toán: 28/07/2020. | ||||||
| 2 | SKG | SKG giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức năm 2019 bằng tiền mặt với tỷ lệ 10%, ngày thanh toán: 31/07/2020. | ||||||
| 3 | CHPG2005 | CHPG2005 (HPG.VND.M.CA.T.2020.01) niêm yết và giao dịch bổ sung 800.000 cq (giảm) tại HOSE ngày 15/07/2020, khối lượng sau thay đổi: 1.200.000 cq. | ||||||
| 4 | CMWG2005 | CMWG2005 (MWG.VND.M.CA.T.2020.01) niêm yết và giao dịch bổ sung 400.000 cq (giảm) tại HOSE ngày 15/07/2020, khối lượng sau thay đổi: 600.000 cq. | ||||||
| 5 | CPNJ2002 | CPNJ2002 (PNJ.VND.M.CA.T.2020.01) niêm yết và giao dịch bổ sung 400.000 cq (giảm) tại HOSE ngày 15/07/2020, khối lượng sau thay đổi: 600.000 cq. | ||||||
| 6 | HDG | HDG nhận quyết định niêm yết bổ sung 35.593.729 cp (phát hành trả cổ tức đợt 2 năm 2019) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 15/07/2020. | ||||||
| 7 | E1VFVN30 | E1VFVN30 niêm yết và giao dịch bổ sung 2.200.000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 15/7/2020. | ||||||
| 8 | FUEVFVND | FUEVFVND niêm yết và giao dịch bổ sung 100.000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 15/7/2020. | ||||||
| Attached Files: | 
| 20200715_20200715 - Tong hop thong ke hang ngay - Doi ngoai.pdf | 
HOSE
 
                         
                                     
                                                 
                                                 
                                                 
                                                 
                                                 
                                                 
                                                 
                                                 
                                                 
                                                 
                                                 
                                                 
                                                 
                                                 
                                                 
                                                 
                                                 
                                                 
                                                 
                                                 
                                                 
                                                 
                                                 
                                                 
                                                 
                                                 
                                                 
                                                 
                                                 
                                             
                                             
                                             
                                            