Điểm tin giao dịch 19.02.2020
Điểm tin giao dịch 19.02.2020
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY |
||||||||
Ngày: Date: |
19/02/2020 | |||||||
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) |
||||||||
Chỉ số Indices |
Đóng cửa Closing value |
Tăng/Giảm +/- Change |
Thay đổi (%) % Change |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) |
||||
VNINDEX | 928,76 | 0,83 | 0,09% | 3.532,30 | ||||
VN30 | 863,84 | 2,13 | 0,25% | 2.058,35 | ||||
VNMIDCAP | 906,28 | 0,14 | 0,02% | 959,89 | ||||
VNSMALLCAP | 752,60 | 7,09 | 0,95% | 318,26 | ||||
VN100 | 827,11 | 1,63 | 0,20% | 3.018,24 | ||||
VNALLSHARE | 824,23 | 1,93 | 0,23% | 3.336,50 | ||||
VNCOND | 1.139,17 | 16,33 | 1,45% | 250,75 | ||||
VNCONS | 669,12 | 5,14 | 0,77% | 411,03 | ||||
VNENE | 476,97 | -0,47 | -0,10% | 50,92 | ||||
VNFIN | 770,91 | -0,98 | -0,13% | 883,69 | ||||
VNHEAL | 1.225,42 | -7,13 | -0,58% | 7,48 | ||||
VNIND | 559,20 | 2,45 | 0,44% | 463,25 | ||||
VNIT | 1.082,57 | -5,48 | -0,50% | 57,21 | ||||
VNMAT | 876,47 | -0,22 | -0,03% | 292,85 | ||||
VNREAL | 1.237,17 | 1,73 | 0,14% | 704,31 | ||||
VNUTI | 712,72 | 0,15 | 0,02% | 57,27 | ||||
VNXALLSHARE | 1.286,12 | 2,02 | 0,16% | 3.698,72 | ||||
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) |
||||||||
Nội dung Contents |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
||||||
Khớp lệnh Order matching |
161.801.070 | 2.545 | ||||||
Thỏa thuận Put though |
30.369.014 | 987 | ||||||
Tổng Total |
192.170.084 | 3.532 | ||||||
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) |
||||||||
STT No. |
Top 5 CP về KLGD Top trading vol. |
Top 5 CP tăng giá Top gainer |
Top 5 CP giảm giá Top loser |
|||||
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
% | Mã CK Code |
% | |||
1 | HPG | 7.996.650 | CCL | 6,99% | RIC | -7,00% | ||
2 | AMD | 7.853.920 | ST8 | 6,99% | CDC | -6,97% | ||
3 | FLC | 7.728.720 | DTL | 6,97% | VID | -6,96% | ||
4 | ITA | 7.551.450 | VOS | 6,96% | HOT | -6,95% | ||
5 | SBT | 7.030.960 | HRC | 6,95% | SVT | -6,94% | ||
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) |
||||||||
Nội dung Contents |
Mua Buying |
% | Bán Selling |
% | Mua-Bán Buying-Selling |
|||
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
11.671.110 | 6,07% | 20.466.647 | 10,65% | -8.795.537 | |||
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
384 | 10,86% | 567 | 16,06% | -184 | |||
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) |
||||||||
STT No. |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. |
Top 5 CP về GTGD NĐTNN |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng |
|||||
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
|||
1 | CTG | 4.110.130 | VIC | 141 | STB | 381.320 | ||
2 | HPG | 3.633.690 | CTG | 111 | ROS | 150.160 | ||
3 | NLG | 3.120.467 | HPG | 85 | VHM | 137.210 | ||
4 | KBC | 1.729.950 | NLG | 81 | RIC | 137.100 | ||
5 | VIC | 1.343.020 | SAB | 79 | GEX | 131.000 | ||
3. Sự kiện doanh nghiệp | ||||||||
STT | Mã CK | Sự kiện | ||||||
1 | MWG | MWG giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2020, dự kiến tổ chức đại hội vào ngày 27/03/2020. | ||||||
2 | CDPM2002 | CDPM2002 (chứng quyền DPM.KIS.M.CA.T.03 - Mã chứng khoán cơ sở: DPM) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 19/02/2020 với số lượng 2.000.000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 1:1, với giá: 15.252 đồng/cq, ngày niêm yết có hiệu lực: 17/02/2020. | ||||||
3 | CHDB2003 | CHDB2003 (chứng quyền HDB.KIS.M.CA.T.02 - Mã chứng khoán cơ sở: HDB) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 19/02/2020 với số lượng 2.000.000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 2:1, với giá: 32.123 đồng/cq, ngày niêm yết có hiệu lực: 17/02/2020. | ||||||
4 | CHPG2002 | CHPG2002 (chứng quyền HPG.KIS.M.CA.T.04 - Mã chứng khoán cơ sở: HPG) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 19/02/2020 với số lượng 3.000.000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 2:1, với giá: 29.999 đồng/cq, ngày niêm yết có hiệu lực: 17/02/2020. | ||||||
5 | CMSN2001 | CMSN2001 (chứng quyền MSN.KIS.M.CA.T.03 - Mã chứng khoán cơ sở: MSN) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 19/02/2020 với số lượng 2.000.000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 5:1, với giá: 65.789 đồng/cq, ngày niêm yết có hiệu lực: 17/02/2020. | ||||||
6 | CSBT2001 | CSBT2001 (chứng quyền SBT.KIS.M.CA.T.02 - Mã chứng khoán cơ sở: SBT) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 19/02/2020 với số lượng 2.000.000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 1:1, với giá: 21.111 đồng/cq, ngày niêm yết có hiệu lực: 17/02/2020. | ||||||
7 | CSTB2002 | CSTB2002 (chứng quyền STB.KIS.M.CA.T.03 - Mã chứng khoán cơ sở: STB) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 19/02/2020 với số lượng 3.000.000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 1:1, với giá: 11.888 đồng/cq, ngày niêm yết có hiệu lực: 17/02/2020. | ||||||
8 | CVHM2001 | CVHM2001 (chứng quyền VHM.KIS.M.CA.T.02 - Mã chứng khoán cơ sở: VHM) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 19/02/2020 với số lượng 2.000.000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 5:1, với giá: 94.567 đồng/cq, ngày niêm yết có hiệu lực: 17/02/2020. | ||||||
9 | CVIC2001 | CVIC2001 (chứng quyền VIC.KIS.M.CA.T.03 - Mã chứng khoán cơ sở: VIC) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 19/02/2020 với số lượng 2.000.000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 5:1, với giá: 126.468 đồng/cq, ngày niêm yết có hiệu lực: 17/02/2020. | ||||||
10 | CVJC2001 | CVJC2001 (chứng quyền VJC.KIS.M.CA.T.02 - Mã chứng khoán cơ sở: VJC) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 19/02/2020 với số lượng 2.000.000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 10:1, với giá: 173.137 đồng/cq, ngày niêm yết có hiệu lực: 17/02/2020. | ||||||
11 | CVNM2002 | CVNM2002 (chứng quyền VNM.KIS.M.CA.T.03 - Mã chứng khoán cơ sở: VNM) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 19/02/2020 với số lượng 3.000.000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 5:1, với giá: 141.111 đồng/cq, ngày niêm yết có hiệu lực: 17/02/2020. | ||||||
12 | CVRE2003 | CVRE2003 (chứng quyền VRE.KIS.M.CA.T.04 - Mã chứng khoán cơ sở: VRE) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 19/02/2020 với số lượng 3.000.000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 2:1, với giá: 37.999 đồng/cq, ngày niêm yết có hiệu lực: 17/02/2020. |
Attached Files: |
20200219_20200219 - Tong hop thong ke hang ngay - Doi ngoai.pdf |
HOSE