Điểm tin giao dịch 13.06.2019
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY |
||||||||
Ngày: Date: |
13/06/2019 | |||||||
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) |
||||||||
Chỉ số Indices |
Đóng cửa Closing value |
Tăng/Giảm +/- Change |
Thay đổi (%) % Change |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) |
||||
VNINDEX | 950,08 | -4,09 | -0,43% | 3.299,26 | ||||
VN30 | 859,68 | -5,74 | -0,66% | 1.753,38 | ||||
VNMIDCAP | 967,59 | -1,47 | -0,15% | 736,76 | ||||
VNSMALLCAP | 815,60 | 0,97 | 0,12% | 231,34 | ||||
VN100 | 839,42 | -4,79 | -0,57% | 2.490,14 | ||||
VNALLSHARE | 839,80 | -4,59 | -0,54% | 2.721,48 | ||||
VNCOND | 1.050,26 | -13,91 | -1,31% | 199,15 | ||||
VNCONS | 839,63 | -8,90 | -1,05% | 319,48 | ||||
VNENE | 573,26 | 1,53 | 0,27% | 41,99 | ||||
VNFIN | 680,48 | -0,75 | -0,11% | 729,84 | ||||
VNHEAL | 1.109,96 | -13,32 | -1,19% | 4,76 | ||||
VNIND | 583,18 | -5,10 | -0,87% | 549,50 | ||||
VNIT | 876,59 | -11,11 | -1,25% | 46,36 | ||||
VNMAT | 916,48 | -2,79 | -0,30% | 253,92 | ||||
VNREAL | 1.297,17 | -4,65 | -0,36% | 490,58 | ||||
VNUTI | 836,51 | 0,09 | 0,01% | 76,78 | ||||
VNXALLSHARE | 1.305,46 | -6,71 | -0,51% | 3.274,68 | ||||
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) |
||||||||
Nội dung Contents |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
||||||
Khớp lệnh Order matching |
98.544.550 | 2.233 | ||||||
Thỏa thuận Put though |
44.264.728 | 1.066 | ||||||
Tổng Total |
142.809.278 | 3.299 | ||||||
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) |
||||||||
STT No. |
Top 5 CP về KLGD Top trading vol. |
Top 5 CP tăng giá Top gainer |
Top 5 CP giảm giá Top loser |
|||||
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
% | Mã CK Code |
% | |||
1 | EIB | 10.877.978 | CCI | 6,99% | HSL | -7,00% | ||
2 | ROS | 10.737.350 | HID | 6,96% | PJT | -6,98% | ||
3 | SMA | 9.650.040 | RIC | 6,90% | OPC | -6,97% | ||
4 | TPB | 6.805.544 | TN1 | 6,88% | VPS | -6,94% | ||
5 | TCB | 5.270.890 | DRH | 6,87% | MCG | -6,94% | ||
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) |
||||||||
Nội dung Contents |
Mua Buying |
% | Bán Selling |
% | Mua-Bán Buying-Selling |
|||
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
6.849.740 | 4,80% | 9.047.600 | 6,34% | -2.197.860 | |||
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
380 | 11,51% | 459 | 13,91% | -79 | |||
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) |
||||||||
STT No. |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. |
Top 5 CP về GTGD NĐTNN |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng |
|||||
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
|||
1 | VNM | 2.220.200 | VNM | 274 | KBC | 315.720 | ||
2 | HPG | 1.719.080 | VHM | 131 | SCS | 299.280 | ||
3 | POW | 1.712.400 | GAS | 63 | DXG | 215.560 | ||
4 | VHM | 1.679.610 | SCS | 51 | VCI | 201.790 | ||
5 | ITA | 656.040 | VCB | 40 | AST | 147.590 | ||
3. Sự kiện doanh nghiệp | ||||||||
STT | Mã CK | Sự kiện | ||||||
1 | L10 | L10 giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức năm 2018 bằng tiền mặt với tỷ lệ 10%, ngày thanh toán: 28/06/2019. | ||||||
2 | IMP | IMP giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức năm 2018 bằng tiền mặt với tỷ lệ 20%, ngày thanh toán: 11/07/2019. | ||||||
3 | DPM | DPM giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức đợt cuối năm 2018 bằng tiền mặt với tỷ lệ 05%, ngày thanh toán: 26/06/2019. | ||||||
4 | VND | VND giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức năm 2018 bằng tiền mặt với tỷ lệ 05%, ngày thanh toán: 25/06/2019. | ||||||
5 | DHM | DHM giao dịch không hưởng quyền - lấy ý kiến cổ đông bằng văn bản về việc thay đổi địa chỉ trụ sở văn phòng công ty con. |
Attached Files: |
20190613_20190613 - Tong hop thong ke hang ngay - Doi ngoai.pdf |
HOSE
RELATED STOCK CODE (32)
54,800
400
+0.74%
21,100
1,300
+6.57%
10,000
0
%
31,600
350
+1.12%
3,730
-30
-0.80%
16,150
-200
-1.22%
17,950
0
%
73,500
-500
-0.68%
3,160
90
+2.93%
28,400
-150
-0.53%
4,930
0
%
64,500
-600
-0.92%
4,960
0
%
29,000
-500
-1.69%
22,750
0
%
2,400
-100
-4%
24,700
0
%
9,590
0
%
10,500
-50
-0.47%
3,900
-100
-2.50%
80,000
-1,500
-1.84%
9,690
0
%
1,800
0
%
46,600
450
+0.98%
13,500
150
+1.12%
17,900
-50
-0.28%
91,200
200
+0.22%
47,000
0
%
40,800
100
+0.25%
20,650
-350
-1.67%
65,000
300
+0.46%
8,650
-110
-1.26%