Điểm tin giao dịch 05.12.2018
Điểm tin giao dịch 05.12.2018
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY |
||||||||
Ngày: Date: |
05/12/2018 | |||||||
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) |
||||||||
Chỉ số Indices |
Đóng cửa Closing value |
Tăng/Giảm +/- Change |
Thay đổi (%) % Change |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) |
||||
VNINDEX | 957,14 | -1,70 | -0,18% | 4.834,50 | ||||
VN30 | 925,68 | -1,78 | -0,19% | 2.349,33 | ||||
VNMIDCAP | 967,57 | -2,74 | -0,28% | 931,94 | ||||
VNSMALLCAP | 812,69 | 0,38 | 0,05% | 298,49 | ||||
VN100 | 881,80 | -2,30 | -0,26% | 3.281,27 | ||||
VNALLSHARE | 879,17 | -2,37 | -0,27% | 3.579,76 | ||||
VNCOND | 1.014,01 | 5,98 | 0,59% | 173,27 | ||||
VNCONS | 874,45 | -15,01 | -1,69% | 709,46 | ||||
VNENE | 577,35 | -2,43 | -0,42% | 102,30 | ||||
VNFIN | 770,17 | 0,36 | 0,05% | 849,25 | ||||
VNHEAL | 1.012,06 | -15,72 | -1,53% | 7,24 | ||||
VNIND | 636,31 | -2,16 | -0,34% | 576,85 | ||||
VNIT | 788,30 | -5,61 | -0,71% | 43,46 | ||||
VNMAT | 1.029,26 | 11,82 | 1,16% | 466,43 | ||||
VNREAL | 1.271,88 | 2,24 | 0,18% | 542,30 | ||||
VNUTI | 770,55 | -2,25 | -0,29% | 100,67 | ||||
VNXALLSHARE | 1.343,99 | -4,27 | -0,32% | 4.495,14 | ||||
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) |
||||||||
Nội dung Contents |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
||||||
Khớp lệnh Order matching |
153.998.080 | 3.367 | ||||||
Thỏa thuận Put though |
58.457.328 | 1.467 | ||||||
Tổng Total |
212.455.408 | 4.835 | ||||||
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) |
||||||||
STT No. |
Top 5 CP về KLGD Top trading vol. |
Top 5 CP tăng giá Top gainer |
Top 5 CP giảm giá Top loser |
|||||
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
% | Mã CK Code |
% | |||
1 | TCB | 25.870.000 | ICF | 6,99% | HLG | -6,93% | ||
2 | ITA | 13.572.090 | HTT | 6,98% | KMR | -6,92% | ||
3 | MBB | 12.929.350 | BIC | 6,90% | TDW | -6,86% | ||
4 | HNG | 10.654.500 | LM8 | 6,86% | TGG | -6,85% | ||
5 | SBT | 9.479.049 | CDC | 6,85% | SSC | -6,73% | ||
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) |
||||||||
Nội dung Contents |
Mua Buying |
% | Bán Selling |
% | Mua-Bán Buying-Selling |
|||
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
13.269.983 | 6,25% | 13.715.883 | 6,46% | -445.900 | |||
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
556 | 11,49% | 573 | 11,86% | -17 | |||
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) |
||||||||
STT No. |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. |
Top 5 CP về GTGD NĐTNN |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng |
|||||
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
|||
1 | HPG | 6.102.530 | HPG | 214 | STB | 1.223.930 | ||
2 | STB | 1.528.190 | VNM | 135 | ITA | 666.610 | ||
3 | VIC | 1.314.920 | VIC | 134 | KBC | 487.560 | ||
4 | HDB | 1.243.370 | VHM | 101 | PVD | 353.450 | ||
5 | VHM | 1.239.220 | MSN | 78 | SSI | 339.710 | ||
3. Sự kiện doanh nghiệp | ||||||||
STT | Mã CK | Sự kiện | ||||||
1 | ADS | ADS chính thức giao dịch bổ sung 4.370.000 cp, ngày niêm yết có hiệu lực: 17/01/2018. | ||||||
2 | BBC | BBC giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức còn lại năm 2017 bằng tiền mặt với tỷ lệ 02%, ngày thanh toán: 20/12/2018. | ||||||
3 | SZL | SZL giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức đợt 1 năm 2018 bằng tiền mặt với tỷ lệ 10%, ngày thanh toán: 26/12/2018. | ||||||
4 | NVL11605 | NVL11605 giao dịch không quyền - trả lãi trái phiếu, ngày thanh toán: 19/12/2018. | ||||||
5 | VPS | VPS giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức năm 2018 bằng tiền mặt với tỷ lệ 06%, ngày thanh toán: 25/12/2018. | ||||||
6 | HPX | HPX nhận quyết định niêm yết bổ sung 22.499.985 cp (trả cổ tức năm 2017) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 05/12/2018. |
Attached Files: |
20181205_20181205 - Tong hop thong ke hang ngay - Doi ngoai.pdf |
HOSE