Điểm tin giao dịch 17.10.2018
Điểm tin giao dịch 17.10.2018
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY |
||||||||
Ngày: Date: |
17/10/2018 | |||||||
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) |
||||||||
Chỉ số Indices |
Đóng cửa Closing value |
Tăng/Giảm +/- Change |
Thay đổi (%) % Change |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) |
||||
VNINDEX | 971,60 | 8,23 | 0,85% | 3.808,13 | ||||
VN30 | 945,91 | 6,50 | 0,69% | 2.150,38 | ||||
VNMIDCAP | 1.020,43 | 8,39 | 0,83% | 776,92 | ||||
VNSMALLCAP | 834,75 | 3,35 | 0,40% | 276,11 | ||||
VN100 | 903,68 | 6,41 | 0,71% | 2.927,30 | ||||
VNALLSHARE | 899,97 | 6,17 | 0,69% | 3.203,41 | ||||
VNCOND | 1.082,22 | 4,55 | 0,42% | 158,60 | ||||
VNCONS | 836,92 | 8,26 | 1,00% | 440,89 | ||||
VNENE | 624,81 | 8,13 | 1,32% | 140,50 | ||||
VNFIN | 805,67 | 2,87 | 0,36% | 683,11 | ||||
VNHEAL | 1.058,99 | -0,82 | -0,08% | 10,70 | ||||
VNIND | 669,03 | 6,45 | 0,97% | 570,07 | ||||
VNIT | 772,98 | 5,85 | 0,76% | 35,41 | ||||
VNMAT | 1.161,52 | 6,21 | 0,54% | 421,06 | ||||
VNREAL | 1.263,98 | 7,89 | 0,63% | 611,54 | ||||
VNUTI | 854,85 | 3,37 | 0,40% | 121,72 | ||||
VNXALLSHARE | 1.367,62 | 9,61 | 0,71% | 3.805,34 | ||||
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) |
||||||||
Nội dung Contents |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
||||||
Khớp lệnh Order matching |
137.768.810 | 3.209 | ||||||
Thỏa thuận Put though |
14.505.323 | 599 | ||||||
Tổng Total |
152.274.133 | 3.808 | ||||||
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) |
||||||||
STT No. |
Top 5 CP về KLGD Top trading vol. |
Top 5 CP tăng giá Top gainer |
Top 5 CP giảm giá Top loser |
|||||
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
% | Mã CK Code |
% | |||
1 | STB | 8.921.720 | TTF | 6,99% | SKG | -6,99% | ||
2 | MBB | 7.084.300 | HTT | 6,98% | LMH | -6,98% | ||
3 | HPG | 6.199.430 | YEG | 6,97% | APC | -6,97% | ||
4 | SBT | 5.805.911 | HVG | 6,96% | HCD | -6,94% | ||
5 | HAG | 4.971.490 | DHM | 6,96% | HAS | -6,92% | ||
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) |
||||||||
Nội dung Contents |
Mua Buying |
% | Bán Selling |
% | Mua-Bán Buying-Selling |
|||
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
11.694.370 | 7,68% | 10.483.380 | 6,88% | 1.210.990 | |||
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
549 | 14,42% | 629 | 16,51% | -80 | |||
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) |
||||||||
STT No. |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. |
Top 5 CP về GTGD NĐTNN |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng |
|||||
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
|||
1 | HPG | 2.670.710 | VHM | 159 | HBC | 1.206.340 | ||
2 | VHM | 2.083.830 | GAS | 157 | BID | 1.137.070 | ||
3 | GAS | 1.337.110 | VNM | 138 | NKG | 799.800 | ||
4 | HBC | 1.250.780 | HPG | 109 | HPG | 299.210 | ||
5 | BID | 1.241.210 | VIC | 102 | DXG | 294.940 | ||
3. Sự kiện doanh nghiệp | ||||||||
STT | Mã CK | Sự kiện | ||||||
1 | VRC | VRC chính thức giao dịch bổ sung 25.476.526 cp, ngày niêm yết có hiệu lực: 16/11/2017. | ||||||
2 | LCG | LCG chính thức giao dịch bổ sung 1.750.044 cp, ngày niêm yết có hiệu lực: 20/11/2017. | ||||||
3 | NKG | NKG chính thức giao dịch bổ sung 30.000.000 cp, ngày niêm yết có hiệu lực: 01/12/2017. | ||||||
4 | CTI | CTI giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức đợt cuối năm 2017 bằng tiền mặt với tỷ lệ 08%, ngày thanh toán: 28/12/2018. | ||||||
5 | HDG | HDG nhận quyết định niêm yết bổ sung 18.983.956 cp (tăng vốn cổ phần) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 17/10/2018. |
Attached Files: |
20181017_20181017 - Tong hop thong ke hang ngay - Doi ngoai.pdf |
HOSE