Điểm tin giao dịch 11.05.2021
Điểm tin giao dịch 11.05.2021
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY |
||||||||
Ngày: Date: |
11/05/2021 | |||||||
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) |
||||||||
Chỉ số Indices |
Đóng cửa Closing value |
Tăng/Giảm +/- Change |
Thay đổi (%) % Change |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) |
||||
VNINDEX | 1.256,04 | -3,54 | -0,28 | 22.665,42 | ||||
VN30 | 1.359,19 | -11,47 | -0,84 | 12.215,33 | ||||
VNMIDCAP | 1.490,47 | 15,04 | 1,02 | 5.556,11 | ||||
VNSMALLCAP | 1.291,59 | 9,49 | 0,74 | 2.018,91 | ||||
VN100 | 1.274,81 | -7,03 | -0,55 | 17.771,43 | ||||
VNALLSHARE | 1.275,13 | -6,11 | -0,48 | 19.790,35 | ||||
VNXALLSHARE | 2.031,52 | -10,03 | -0,49 | 22.941,11 | ||||
VNCOND | 1.461,30 | 0,29 | 0,02 | 491,19 | ||||
VNCONS | 798,54 | -6,07 | -0,75 | 1.734,22 | ||||
VNENE | 564,79 | 2,00 | 0,36 | 295,31 | ||||
VNFIN | 1.383,42 | -6,89 | -0,50 | 7.225,65 | ||||
VNHEAL | 1.504,21 | 4,40 | 0,29 | 47,46 | ||||
VNIND | 708,05 | 7,29 | 1,04 | 2.156,58 | ||||
VNIT | 1.926,48 | -8,17 | -0,42 | 289,15 | ||||
VNMAT | 2.408,86 | -34,53 | -1,41 | 3.680,32 | ||||
VNREAL | 1.726,92 | -10,85 | -0,62 | 3.507,15 | ||||
VNUTI | 761,44 | 0,86 | 0,11 | 269,24 | ||||
VNDIAMOND | 1.573,86 | -3,55 | -0,23 | 6.751,58 | ||||
VNFINLEAD | 1.860,63 | -10,57 | -0,56 | 7.122,50 | ||||
VNFINSELECT | 1.809,34 | -7,69 | -0,42 | 7.216,97 | ||||
VNSI | 1.966,24 | -17,53 | -0,88 | 7.334,23 | ||||
VNX50 | 2.227,08 | -17,50 | -0,78 | 16.211,47 | ||||
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) |
||||||||
Nội dung Contents |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
||||||
Khớp lệnh | 709.535.700 | 20.788 | ||||||
Thỏa thuận | 60.558.086 | 1.878 | ||||||
Tổng | 770.093.786 | 22.665 | ||||||
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) |
||||||||
STT No. |
Top 5 CP về KLGD Top trading vol. |
Top 5 CP tăng giá Top gainer |
Top 5 CP giảm giá Top loser |
|||||
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
% | Mã CK Code |
% | |||
1 | STB | 58.012.000 | ROS | 6,99% | HAS | -7,00% | ||
2 | HPG | 29.660.200 | TMT | 6,90% | ABS | -6,95% | ||
3 | ROS | 28.923.800 | PXT | 6,90% | CIG | -6,93% | ||
4 | HSG | 25.817.000 | SVC | 6,88% | PTC | -6,89% | ||
5 | MBB | 25.385.100 | AGM | 6,85% | VPS | -6,84% | ||
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) |
||||||||
Nội dung Contents |
Mua Buying |
% | Bán Selling |
% | Mua-Bán Buying-Selling |
|||
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
38.370.600 | 4,98% | 38.845.219 | 5,04% | -474.619 | |||
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
1.366 | 6,03% | 1.659 | 7,32% | -293 | |||
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) |
||||||||
STT | Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. |
Top 5 CP về GTGD NĐTNN |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng |
|||||
1 | SBT | 6.135.600 | HPG | 267.902.940 | STB | 43.213.700 | ||
2 | ACB | 6.000.000 | VPB | 256.839.340 | VIC | 22.894.840 | ||
3 | STB | 4.620.500 | NVL | 244.313.140 | KBC | 21.514.300 | ||
4 | MSB | 4.305.800 | ACB | 232.200.000 | NVL | 17.988.700 | ||
5 | HPG | 4.277.400 | VHM | 147.560.970 | VHM | 15.463.770 | ||
3. Sự kiện doanh nghiệp | ||||||||
STT | Mã CK | Sự kiện | ||||||
1 | CHPG2026 | CHPG2026 (chứng quyền CHPG03MBS20CE) hủy niêm yết 3.000.000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 11/05/2021, ngày GD cuối cùng: 06/05/2021. | ||||||
2 | CHP | CHP giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2021, thời gian và địa điểm tổ chức đại hội công ty sẽ thông báo sau. | ||||||
3 | HCM | HCM giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức đợt 2 năm 2020 bằng tiền mặt với tỷ lệ 7%, ngày thanh toán: 27/05/2021. | ||||||
4 | CMWG2015 | CMWG2015 (chứng quyền MWG-HSC-MET06) hủy niêm yết 5.000.000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 11/05/2021, ngày GD cuối cùng: 06/05/2021. | ||||||
5 | CREE2006 | CREE2006 (chứng quyền REE-HSC-MET04) hủy niêm yết 5.000.000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 11/05/2021, ngày GD cuối cùng: 06/05/2021. | ||||||
6 | QBS | QBS chuyển giao dịch 69.329.928 cp sang HNX, ngày GD cuối cùng: 11/05/2021. | ||||||
7 | GVR | GVR giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2021, thời gian và địa điểm tổ chức đại hội công ty sẽ thông báo sau. | ||||||
8 | HCM | HCM giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức đợt 2 năm 2020 bằng tiền mặt với tỷ lệ 07%, ngày thanh toán: 27/05/2021. | ||||||
9 | NVL | NVL niêm yết và giao dịch bổ sung 4.744.375 cp (phát hành chuyển đổi trái phiếu) tại HOSE ngày 11/05/2021, ngày niêm yết có hiệu lực: 29/04/2021. | ||||||
10 | VJC | VJC giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2021, dự kiến tổ chức đại hội vào 11/06/2021. | ||||||
11 | CHPG2018 | CHPG2018 (chứng quyền HPG.KIS.M.CA.T.12 - Mã chứng khoán cơ sở: HPG) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 11/05/2021 với số lượng 5.000.000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 5:1, với giá: 59.456 đồng/cq, ngày niêm yết có hiệu lực: 10/05/2021. | ||||||
12 | DIG | DIG nhận quyết định niêm yết bổ sung 3.548.950 cp (phát hành để sáp nhập) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 11/05/2021. | ||||||
13 | RDP | RDP nhận quyết định niêm yết bổ sung 6.570.665 cp (phát hành tăng vốn) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 11/05/2021. | ||||||
14 | E1VFVN30 | E1VFVN30 niêm yết và giao dịch bổ sung 2.400.000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 11/05/2021. | ||||||
15 | FUEVFVND | FUEVFVND niêm yết và giao dịch bổ sung 6.500.000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 11/05/2021. |
Attached Files: |
20210511_20210511 Tổng hợp thông tin giao dịch.pdf |
HOSE