Điểm tin giao dịch 30.11.2020
Điểm tin giao dịch 30.11.2020
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY |
||||||||
Ngày: Date: |
30/11/2020 | |||||||
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) |
||||||||
Chỉ số Indices |
Đóng cửa Closing value |
Tăng/Giảm +/- Change |
Thay đổi (%) % Change |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) |
||||
VNINDEX | 1.003,08 | -7,14 | -0,71 | 11.279,80 | ||||
VN30 | 965,89 | -5,22 | -0,54 | 6.260,81 | ||||
VNMIDCAP | 1.088,10 | 1,12 | 0,10 | 2.857,41 | ||||
VNSMALLCAP | 918,17 | 0,11 | 0,01 | 983,49 | ||||
VN100 | 926,76 | -4,25 | -0,46 | 9.118,22 | ||||
VNALLSHARE | 926,85 | -4,12 | -0,44 | 10.101,71 | ||||
VNXALLSHARE | 1.478,17 | -6,51 | -0,44 | 11.409,97 | ||||
VNCOND | 1.175,14 | 0,22 | 0,02 | 501,59 | ||||
VNCONS | 839,20 | -13,05 | -1,53 | 703,05 | ||||
VNENE | 470,34 | -6,86 | -1,44 | 188,02 | ||||
VNFIN | 838,01 | 4,77 | 0,57 | 2.748,12 | ||||
VNHEAL | 1.276,48 | -11,99 | -0,93 | 14,04 | ||||
VNIND | 587,36 | -2,02 | -0,34 | 1.496,22 | ||||
VNIT | 1.264,28 | -17,53 | -1,37 | 186,22 | ||||
VNMAT | 1.469,01 | -21,89 | -1,47 | 2.148,35 | ||||
VNREAL | 1.271,63 | -7,06 | -0,55 | 1.823,19 | ||||
VNUTI | 720,03 | 2,80 | 0,39 | 279,08 | ||||
VNDIAMOND | 1.075,61 | 3,11 | 0,29 | 2.510,61 | ||||
VNFINLEAD | 1.155,51 | 1,78 | 0,15 | 2.448,84 | ||||
VNFINSELECT | 1.123,85 | 5,89 | 0,53 | 2.709,84 | ||||
VNSI | 1.335,57 | -7,16 | -0,53 | 2.582,14 | ||||
VNX50 | 1.603,71 | -8,97 | -0,56 | 7.853,23 | ||||
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) |
||||||||
Nội dung Contents |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
||||||
Khớp lệnh | 450.045.450 | 9.255 | ||||||
Thỏa thuận | 82.884.720 | 2.025 | ||||||
Tổng | 532.930.170 | 11.280 | ||||||
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) |
||||||||
STT No. |
Top 5 CP về KLGD Top trading vol. |
Top 5 CP tăng giá Top gainer |
Top 5 CP giảm giá Top loser |
|||||
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
% | Mã CK Code |
% | |||
1 | HPG | 41.766.750 | SFI | 6,99% | TPB | -12,55% | ||
2 | TCB | 25.379.230 | CVT | 6,99% | SBV | -10,00% | ||
3 | STB | 18.882.960 | DAT | 6,99% | HRC | -6,95% | ||
4 | MBB | 18.683.250 | HTN | 6,99% | SVT | -6,25% | ||
5 | ITA | 16.263.000 | FRT | 6,98% | VMD | -6,25% | ||
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) |
||||||||
Nội dung Contents |
Mua Buying |
% | Bán Selling |
% | Mua-Bán Buying-Selling |
|||
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
50.026.040 | 9,39% | 42.313.734 | 7,94% | 7.712.306 | |||
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
1.372 | 12,16% | 1.241 | 11,00% | 131 | |||
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) |
||||||||
STT | Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. |
Top 5 CP về GTGD NĐTNN |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng |
|||||
1 | VRE | 5.248.634 | VNM | 263.201.481 | VHM | 232.160.245 | ||
2 | HPG | 4.058.040 | VIC | 186.733.100 | PLX | 29.993.180 | ||
3 | CTG | 3.596.150 | VHM | 167.777.495 | PGD | 18.629.016 | ||
4 | NVL | 2.700.240 | NVL | 163.366.310 | KDC | 10.243.266 | ||
5 | VNM | 2.421.980 | VRE | 146.692.115 | PHR | 9.010.220 | ||
3. Sự kiện doanh nghiệp | ||||||||
STT | Mã CK | Sự kiện | ||||||
1 | NVL | NVL niêm yết và giao dịch bổ sung 17.800.000 cp (ESOP) tại HOSE ngày 30/11/2020, ngày niêm yết có hiệu lực: 26/12/2019. | ||||||
2 | SAB | SAB giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức năm 2020 bằng tiền mặt với tỷ lệ 20%, ngày thanh toán: 18/12/2020. | ||||||
3 | TPB | TPB giao dịch không hưởng quyền - Trả cổ tức bằng cổ phiếu theo tỷ lệ 20% (số lượng dự kiến: 163.314.630 cp), phát hành tăng vốn theo tỷ lệ 2,18% (số lượng dự kiến: 17.801.294 cp). | ||||||
4 | SBV | SBV giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức năm 2019 bằng tiền mặt với tỷ lệ 12%, ngày thanh toán: 11/12/2020. | ||||||
5 | CMSN2009 | CMSN2009 (chứng quyền MSN.KIS.M.CA.T.07) niêm yết và giao dịch bổ sung 1.200.000 cq (giảm) tại HOSE ngày 30/11/2020, khối lượng sau thay đổi: 1.800.000 cq. | ||||||
6 | CMWG2015 | CMWG2015 (chứng quyền MWG-HSC-MET06 - Mã chứng khoán cơ sở: MWG) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 30/11/2020 với số lượng 5.000.000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 10:1, với giá: 100.000 đồng/cq, ngày niêm yết có hiệu lực: 26/11/2020. | ||||||
7 | CMWG2016 | CMWG2016 (chứng quyền MWG-HSC-MET07 - Mã chứng khoán cơ sở: MWG) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 30/11/2020 với số lượng 5.000.000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 10:1, với giá: 108.000 đồng/cq, ngày niêm yết có hiệu lực: 26/11/2020. | ||||||
8 | CREE2006 | CREE2006 (chứng quyền REE-HSC-MET04 - Mã chứng khoán cơ sở: REE) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 30/11/2020 với số lượng 5.000.000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 4:1, với giá: 42.000 đồng/cq, ngày niêm yết có hiệu lực: 26/11/2020. |
Attached Files: |
20201130_20201130 Tổng hợp thông tin giao dịch.pdf |
HOSE