Điểm tin giao dịch 15.05.2019
Điểm tin giao dịch 15.05.2019
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY |
||||||||
Ngày: Date: |
15/05/2019 | |||||||
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) |
||||||||
Chỉ số Indices |
Đóng cửa Closing value |
Tăng/Giảm +/- Change |
Thay đổi (%) % Change |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) |
||||
VNINDEX | 975,64 | 10,30 | 1,07% | 4.153,41 | ||||
VN30 | 893,22 | 10,55 | 1,20% | 1.917,26 | ||||
VNMIDCAP | 980,99 | 11,42 | 1,18% | 1.423,08 | ||||
VNSMALLCAP | 819,53 | 5,07 | 0,62% | 277,01 | ||||
VN100 | 870,07 | 10,21 | 1,19% | 3.340,34 | ||||
VNALLSHARE | 869,44 | 9,91 | 1,15% | 3.617,35 | ||||
VNCOND | 1.045,27 | 13,04 | 1,26% | 329,22 | ||||
VNCONS | 891,57 | 3,95 | 0,45% | 594,74 | ||||
VNENE | 619,91 | -5,91 | -0,94% | 126,75 | ||||
VNFIN | 710,12 | 13,57 | 1,95% | 586,99 | ||||
VNHEAL | 1.158,06 | -9,02 | -0,77% | 38,67 | ||||
VNIND | 589,46 | 5,05 | 0,86% | 783,37 | ||||
VNIT | 893,29 | 4,11 | 0,46% | 83,06 | ||||
VNMAT | 966,65 | 1,85 | 0,19% | 308,92 | ||||
VNREAL | 1.328,81 | 19,21 | 1,47% | 651,91 | ||||
VNUTI | 882,33 | 10,09 | 1,16% | 88,31 | ||||
VNXALLSHARE | 1.351,37 | 14,79 | 1,11% | 4.249,80 | ||||
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) |
||||||||
Nội dung Contents |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
||||||
Khớp lệnh Order matching |
154.156.590 | 3.430 | ||||||
Thỏa thuận Put though |
34.695.962 | 723 | ||||||
Tổng Total |
188.852.552 | 4.153 | ||||||
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) |
||||||||
STT No. |
Top 5 CP về KLGD Top trading vol. |
Top 5 CP tăng giá Top gainer |
Top 5 CP giảm giá Top loser |
|||||
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
% | Mã CK Code |
% | |||
1 | HNG | 19.081.470 | NVT | 6,97% | HMC | -17,69% | ||
2 | ROS | 10.527.590 | TIX | 6,96% | TNC | -6,99% | ||
3 | AAA | 6.034.900 | PNC | 6,96% | MCP | -6,96% | ||
4 | PVD | 5.577.380 | DRH | 6,96% | TDW | -6,93% | ||
5 | POW | 4.649.060 | C47 | 6,94% | DRL | -6,85% | ||
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) |
||||||||
Nội dung Contents |
Mua Buying |
% | Bán Selling |
% | Mua-Bán Buying-Selling |
|||
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
9.482.840 | 5,02% | 16.071.780 | 8,51% | -6.588.940 | |||
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
382 | 9,21% | 581 | 13,98% | -198 | |||
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) |
||||||||
STT No. |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. |
Top 5 CP về GTGD NĐTNN |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng |
|||||
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
|||
1 | POW | 2.323.840 | VNM | 109 | POW | 523.540 | ||
2 | AAA | 2.065.220 | VHM | 91 | HSG | 443.550 | ||
3 | HPG | 1.584.020 | MSN | 86 | KSB | 357.770 | ||
4 | VRE | 1.288.490 | HPG | 51 | CRE | 330.000 | ||
5 | VHM | 1.058.990 | SAB | 51 | DHG | 271.080 | ||
3. Sự kiện doanh nghiệp | ||||||||
STT | Mã CK | Sự kiện | ||||||
1 | HMC | HMC giao dịch không hưởng quyền - Tạm ứng cổ tức đợt cuối năm 2018 bằng tiền với tỷ lệ 25%, ngày thanh toán: 30/05/2019. | ||||||
2 | CII41401 | CII41401 ngày đăng ký cuối cùng - Thực hiện quyền chuyển đổi trái phiếu đợt 6, Ngày thực hiện quyền: 24/06/2019, Giá chuyển đổi: 11.000 đồng/ cổ phiếu, Tỉ lệ chuyển đổi: 1:90,9. | ||||||
3 | CII41401 | CII41401 ngày đăng ký cuối cùng - Thanh toán gốc và lãi trái phiếu bằng tiền (cho các trái chủ không thực hiện chuyển đổi trái phiếu thành cổ phiếu tại đợt 6), lãi suất thanh toán: tiền gốc (1 triệu/tp) và 12%, ngày thanh toán: 24/06/2019. | ||||||
4 | CII41401 | CII41401 hủy niêm yết tại HOSE, ngày hủy niêm yết: 15/05/2019, ngày GD cuối cùng: 14/05/2019. | ||||||
5 | CLC | CLC giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức còn lại năm 2018 bằng tiền mặt với tỷ lệ 20%, ngày thanh toán: 30/05/2019. | ||||||
6 | ILB | ILB (CTCP ICD Tân Cảng - Long Bình) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 15/05/2019 với số lượng cổ phiếu giao dịch là 24.502.245 cp. Giá tham chiếu trong ngày giao dịch đầu tiên: 22.000 đ/cp, ngày niêm yết có hiệu lực: 07/05/2019. | ||||||
7 | TIE | TIE bị đưa vào diện bị kiểm soát kể từ ngày 15/05/2019 do kết quả kinh doanh năm 2018 tiếp tục phát sinh âm. | ||||||
8 | VSI | VSI giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức năm 2018 bằng tiền mặt với tỷ lệ 15%, ngày thanh toán: 29/05/2019. | ||||||
9 | HOT | HOT giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức năm 2018 bằng tiền mặt với tỷ lệ 20,4%, ngày thanh toán: 06/06/2019. | ||||||
10 | DIG | DIG nhận quyết định niêm yết bổ sung 47.463.661 cp (chào bán cho cổ đông hiện hữu) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 15/05/2019. |
Attached Files: |
20190515_20190515 - Tong hop thong ke hang ngay - Doi ngoai.pdf |
HOSE